UltimaULTIMA sang JPY:Chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Yên Nhật (JPY)

ULTIMA/JPY: 1 ULTIMA ≈ ¥858,140.64 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ultima Thị trường hôm nay

Ultima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ultima chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥858,140.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,901.68 ULTIMA, tổng vốn hóa thị trường của Ultima tính bằng JPY là ¥5,435,359,706,999.6. Trong 24h qua, giá của Ultima tính bằng JPY đã tăng ¥22,863.13, biểu thị mức tăng +2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ultima tính bằng JPY là ¥3,484,545.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥76,697.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTIMA sang JPY

¥858,140.64+2.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTIMA sang JPY là ¥858,140.64 JPY, với sự thay đổi +2.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULTIMA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTIMA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ultima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UltimaULTIMA/USDT
Giao ngay
$5,825.4
+3.04%

The real-time trading price of ULTIMA/USDT Spot is $5,825.4, with a 24-hour trading change of +3.04%, ULTIMA/USDT Spot is $5,825.4 and +3.04%, and ULTIMA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ultima sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ULTIMA sang JPY

logo UltimaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ULTIMA
859,070.75JPY
2ULTIMA
1,718,141.51JPY
3ULTIMA
2,577,212.27JPY
4ULTIMA
3,436,283.02JPY
5ULTIMA
4,295,353.78JPY
6ULTIMA
5,154,424.54JPY
7ULTIMA
6,013,495.3JPY
8ULTIMA
6,872,566.05JPY
9ULTIMA
7,731,636.81JPY
10ULTIMA
8,590,707.57JPY
100ULTIMA
85,907,075.74JPY
500ULTIMA
429,535,378.74JPY
1,000ULTIMA
859,070,757.48JPY
5,000ULTIMA
4,295,353,787.4JPY
10,000ULTIMA
8,590,707,574.8JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ULTIMA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ultima
1JPY
0.000001164ULTIMA
2JPY
0.000002328ULTIMA
3JPY
0.000003492ULTIMA
4JPY
0.000004656ULTIMA
5JPY
0.00000582ULTIMA
6JPY
0.000006984ULTIMA
7JPY
0.000008148ULTIMA
8JPY
0.000009312ULTIMA
9JPY
0.00001047ULTIMA
10JPY
0.00001164ULTIMA
100,000,000JPY
116.4ULTIMA
500,000,000JPY
582.02ULTIMA
1,000,000,000JPY
1,164.04ULTIMA
5,000,000,000JPY
5,820.24ULTIMA
10,000,000,000JPY
11,640.48ULTIMA

Bảng chuyển đổi số tiền ULTIMA sang JPY và JPY sang ULTIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ULTIMA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 JPY sang ULTIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ultima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTIMA = $5,812.5 USD, 1 ULTIMA = €4,963.88 EUR, 1 ULTIMA = ₹512,860.71 INR, 1 ULTIMA = Rp95,421,227.68 IDR, 1 ULTIMA = $8,033.46 CAD, 1 ULTIMA = £4,307.64 GBP, 1 ULTIMA = ฿186,920.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2013
logo BTCBTC
0.00003045
logo ETHETH
0.0007887
logo XRPXRP
1.18
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.003866
logo SOLSOL
0.01671
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
640.73
logo STETHSTETH
0.0007927
logo DOGEDOGE
15.22
logo TRXTRX
10.32
logo ADAADA
4.08
logo LINKLINK
0.1523
logo WBTCWBTC
0.00003049
logo USDEUSDE
3.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ultima (ULTIMA) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

Nhập số lượng ULTIMA của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultima hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultima sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ultima sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultima sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ultima sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ultima (ULTIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide