UramakiMAKI sang HKD:Chuyển đổi Uramaki (MAKI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MAKI/HKD: 1 MAKI ≈ $98.45 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Uramaki Thị trường hôm nay

Uramaki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAKI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $98.45. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAKI, tổng vốn hóa thị trường của MAKI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của MAKI tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAKI tính bằng HKD là $98.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5579.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAKI sang HKD

$98.45--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAKI sang HKD là $98.45 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAKI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAKI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Uramaki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MAKI/-- Spot is $ and --, and MAKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Uramaki sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MAKI sang HKD

logo UramakiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MAKI
98.45HKD
2MAKI
196.9HKD
3MAKI
295.35HKD
4MAKI
393.8HKD
5MAKI
492.25HKD
6MAKI
590.7HKD
7MAKI
689.15HKD
8MAKI
787.6HKD
9MAKI
886.05HKD
10MAKI
984.5HKD
100MAKI
9,845HKD
500MAKI
49,225.02HKD
1,000MAKI
98,450.05HKD
5,000MAKI
492,250.26HKD
10,000MAKI
984,500.53HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MAKI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Uramaki
1HKD
0.01015MAKI
2HKD
0.02031MAKI
3HKD
0.03047MAKI
4HKD
0.04062MAKI
5HKD
0.05078MAKI
6HKD
0.06094MAKI
7HKD
0.0711MAKI
8HKD
0.08125MAKI
9HKD
0.09141MAKI
10HKD
0.1015MAKI
10,000HKD
101.57MAKI
50,000HKD
507.87MAKI
100,000HKD
1,015.74MAKI
500,000HKD
5,078.71MAKI
1,000,000HKD
10,157.43MAKI

Bảng chuyển đổi số tiền MAKI sang HKD và HKD sang MAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAKI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang MAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Uramaki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAKI = $12.61 USD, 1 MAKI = €10.83 EUR, 1 MAKI = ₹1,110.99 INR, 1 MAKI = Rp207,107.39 IDR, 1 MAKI = $17.38 CAD, 1 MAKI = £9.41 GBP, 1 MAKI = ฿407.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.0005723
logo ETHETH
0.01436
logo XRPXRP
22.48
logo USDTUSDT
64.03
logo BNBBNB
0.07447
logo SOLSOL
0.3059
logo USDCUSDC
64.05
logo SMARTSMART
10,104.54
logo STETHSTETH
0.01437
logo DOGEDOGE
292.81
logo TRXTRX
187.93
logo ADAADA
76.45
logo LINKLINK
2.7
logo WBTCWBTC
0.0005725
logo USDEUSDE
63.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Uramaki (MAKI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MAKI của bạn

Nhập số lượng MAKI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uramaki hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uramaki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uramaki sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Uramaki sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uramaki sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uramaki sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Uramaki sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide