ValidityVAL sang EUR:Chuyển đổi Validity (VAL) sang Euro (EUR)

VAL/EUR: 1 VAL ≈ €0.6077 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Validity Thị trường hôm nay

Validity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6077. Với nguồn cung lưu hành là 5,425,049.07 VAL, tổng vốn hóa thị trường của VAL tính bằng EUR là €2,810,620.28. Trong 24h qua, giá của VAL tính bằng EUR đã giảm €-0.0006303, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VAL tính bằng EUR là €16.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006675.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang EUR

0.6077-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang EUR là €0.6077 EUR, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Validity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VAL/-- Spot is -- and --, and VAL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Validity sang Euro

Bảng chuyển đổi VAL sang EUR

logo ValiditySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VAL
0.6EUR
2VAL
1.21EUR
3VAL
1.82EUR
4VAL
2.43EUR
5VAL
3.03EUR
6VAL
3.64EUR
7VAL
4.25EUR
8VAL
4.86EUR
9VAL
5.46EUR
10VAL
6.07EUR
1,000VAL
607.72EUR
5,000VAL
3,038.6EUR
10,000VAL
6,077.2EUR
50,000VAL
30,386.04EUR
100,000VAL
60,772.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Validity
1EUR
1.64VAL
2EUR
3.29VAL
3EUR
4.93VAL
4EUR
6.58VAL
5EUR
8.22VAL
6EUR
9.87VAL
7EUR
11.51VAL
8EUR
13.16VAL
9EUR
14.8VAL
10EUR
16.45VAL
100EUR
164.54VAL
500EUR
822.74VAL
1,000EUR
1,645.49VAL
5,000EUR
8,227.46VAL
10,000EUR
16,454.92VAL

Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang EUR và EUR sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Validity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.71 USD, 1 VAL = €0.61 EUR, 1 VAL = ₹62.96 INR, 1 VAL = Rp11,677.19 IDR, 1 VAL = $0.99 CAD, 1 VAL = £0.53 GBP, 1 VAL = ฿22.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.94
logo BTCBTC
0.005056
logo ETHETH
0.1242
logo XRPXRP
184.9
logo USDTUSDT
586.24
logo SOLSOL
2.41
logo BNBBNB
0.6235
logo USDCUSDC
586.86
logo DOGEDOGE
1,987.09
logo SMARTSMART
120,191.45
logo STETHSTETH
0.1248
logo ADAADA
621.1
logo TRXTRX
1,662.25
logo LINKLINK
23.24
logo HYPEHYPE
10.46
logo WBTCWBTC
0.005062

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Validity (VAL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VAL của bạn

Nhập số lượng VAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide