Vector FinanceVTX sang VND:Chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Việt Nam đồng (VND)

VTX/VND: 1 VTX ≈ ₫428.39 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vector Finance Thị trường hôm nay

Vector Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VTX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫428.39. Với nguồn cung lưu hành là 59,208,963.99 VTX, tổng vốn hóa thị trường của VTX tính bằng VND là ₫665,786,998,211,331.81. Trong 24h qua, giá của VTX tính bằng VND đã giảm ₫-24.7, biểu thị mức giảm -5.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VTX tính bằng VND là ₫41,997.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫157.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTX sang VND

428.39-5.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTX sang VND là ₫428.39 VND, với sự thay đổi -5.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VTX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vector Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VTX/-- Spot is -- and --, and VTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vector Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VTX sang VND

logo Vector FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VTX
428.39VND
2VTX
856.78VND
3VTX
1,285.18VND
4VTX
1,713.57VND
5VTX
2,141.97VND
6VTX
2,570.36VND
7VTX
2,998.75VND
8VTX
3,427.15VND
9VTX
3,855.54VND
10VTX
4,283.94VND
100VTX
42,839.41VND
500VTX
214,197.09VND
1,000VTX
428,394.19VND
5,000VTX
2,141,970.99VND
10,000VTX
4,283,941.98VND

Bảng chuyển đổi VND sang VTX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vector Finance
1VND
0.002334VTX
2VND
0.004668VTX
3VND
0.007002VTX
4VND
0.009337VTX
5VND
0.01167VTX
6VND
0.014VTX
7VND
0.01634VTX
8VND
0.01867VTX
9VND
0.021VTX
10VND
0.02334VTX
100,000VND
233.42VTX
500,000VND
1,167.14VTX
1,000,000VND
2,334.29VTX
5,000,000VND
11,671.49VTX
10,000,000VND
23,342.98VTX

Bảng chuyển đổi số tiền VTX sang VND và VND sang VTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VTX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang VTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vector Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTX = $0.02 USD, 1 VTX = €0.01 EUR, 1 VTX = ₹1.44 INR, 1 VTX = Rp267.56 IDR, 1 VTX = $0.02 CAD, 1 VTX = £0.01 GBP, 1 VTX = ฿0.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001108
logo BTCBTC
0.0000001652
logo ETHETH
0.000004147
logo XRPXRP
0.006309
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.00007855
logo BNBBNB
0.00002059
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.86
logo DOGEDOGE
0.0687
logo STETHSTETH
0.000004142
logo TRXTRX
0.05486
logo ADAADA
0.02156
logo LINKLINK
0.0007962
logo WBTCWBTC
0.0000001653
logo HYPEHYPE
0.0003538

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VTX của bạn

Nhập số lượng VTX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vector Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vector Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vector Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vector Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vector Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide