VelvetVELVET sang CNY:Chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VELVET/CNY: 1 VELVET ≈ ¥1.14 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Velvet Thị trường hôm nay

Velvet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Velvet chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của Velvet tính bằng CNY là ¥2,014,749,099.52. Trong 24h qua, giá của Velvet tính bằng CNY đã tăng ¥0.0266, biểu thị mức tăng +2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Velvet tính bằng CNY là ¥1.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2633.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang CNY

¥1.14+2.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang CNY là ¥1.14 CNY, với sự thay đổi +2.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Velvet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelvetVELVET/USDT
Giao ngay
$0.1613
+3.38%
logo VelvetVELVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1621
+3.90%

The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.1613, with a 24-hour trading change of +3.38%, VELVET/USDT Spot is $0.1613 and +3.38%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.1621 and +3.90%.

Bảng chuyển đổi Velvet sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VELVET sang CNY

logo VelvetSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VELVET
1.15CNY
2VELVET
2.31CNY
3VELVET
3.46CNY
4VELVET
4.62CNY
5VELVET
5.78CNY
6VELVET
6.93CNY
7VELVET
8.09CNY
8VELVET
9.25CNY
9VELVET
10.4CNY
10VELVET
11.56CNY
100VELVET
115.62CNY
500VELVET
578.12CNY
1,000VELVET
1,156.25CNY
5,000VELVET
5,781.27CNY
10,000VELVET
11,562.54CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VELVET

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Velvet
1CNY
0.8648VELVET
2CNY
1.72VELVET
3CNY
2.59VELVET
4CNY
3.45VELVET
5CNY
4.32VELVET
6CNY
5.18VELVET
7CNY
6.05VELVET
8CNY
6.91VELVET
9CNY
7.78VELVET
10CNY
8.64VELVET
1,000CNY
864.86VELVET
5,000CNY
4,324.3VELVET
10,000CNY
8,648.61VELVET
50,000CNY
43,243.08VELVET
100,000CNY
86,486.17VELVET

Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang CNY và CNY sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VELVET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velvet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.16 USD, 1 VELVET = €0.14 EUR, 1 VELVET = ₹14.12 INR, 1 VELVET = Rp2,663.66 IDR, 1 VELVET = $0.22 CAD, 1 VELVET = £0.12 GBP, 1 VELVET = ฿5.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.0006074
logo ETHETH
0.01569
logo XRPXRP
23.45
logo USDTUSDT
70.2
logo BNBBNB
0.06559
logo SOLSOL
0.2914
logo USDCUSDC
70.3
logo SMARTSMART
13,403.36
logo DOGEDOGE
261.52
logo STETHSTETH
0.01574
logo ADAADA
78.34
logo TRXTRX
203.47
logo LINKLINK
3
logo WBTCWBTC
0.0006073
logo HYPEHYPE
1.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VELVET của bạn

Nhập số lượng VELVET của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide