Veno USDVUSD sang CNY:Chuyển đổi Veno USD (VUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VUSD/CNY: 1 VUSD ≈ ¥7.16 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Veno USD Thị trường hôm nay

Veno USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VUSD chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.16. Với nguồn cung lưu hành là 3,547,453.14 VUSD, tổng vốn hóa thị trường của VUSD tính bằng CNY là ¥181,532,580.13. Trong 24h qua, giá của VUSD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.007149, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VUSD tính bằng CNY là ¥7.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VUSD sang CNY

¥7.16-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VUSD sang CNY là ¥7.16 CNY, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VUSD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VUSD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Veno USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VUSD/-- Spot is $ and --, and VUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Veno USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VUSD sang CNY

logo Veno USDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VUSD
7.16CNY
2VUSD
14.32CNY
3VUSD
21.49CNY
4VUSD
28.65CNY
5VUSD
35.82CNY
6VUSD
42.98CNY
7VUSD
50.14CNY
8VUSD
57.31CNY
9VUSD
64.47CNY
10VUSD
71.64CNY
100VUSD
716.42CNY
500VUSD
3,582.11CNY
1,000VUSD
7,164.22CNY
5,000VUSD
35,821.14CNY
10,000VUSD
71,642.28CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VUSD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Veno USD
1CNY
0.1395VUSD
2CNY
0.2791VUSD
3CNY
0.4187VUSD
4CNY
0.5583VUSD
5CNY
0.6979VUSD
6CNY
0.8374VUSD
7CNY
0.977VUSD
8CNY
1.11VUSD
9CNY
1.25VUSD
10CNY
1.39VUSD
1,000CNY
139.58VUSD
5,000CNY
697.91VUSD
10,000CNY
1,395.82VUSD
50,000CNY
6,979.11VUSD
100,000CNY
13,958.23VUSD

Bảng chuyển đổi số tiền VUSD sang CNY và CNY sang VUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang VUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Veno USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VUSD = $1 USD, 1 VUSD = €0.86 EUR, 1 VUSD = ₹88.37 INR, 1 VUSD = Rp16,473.33 IDR, 1 VUSD = $1.38 CAD, 1 VUSD = £0.75 GBP, 1 VUSD = ฿32.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006257
logo ETHETH
0.01569
logo XRPXRP
24.61
logo USDTUSDT
69.96
logo BNBBNB
0.08189
logo SOLSOL
0.3357
logo USDCUSDC
70.02
logo SMARTSMART
11,075.86
logo STETHSTETH
0.01572
logo DOGEDOGE
316.78
logo TRXTRX
204.81
logo ADAADA
83.48
logo LINKLINK
2.95
logo WBTCWBTC
0.0006255
logo USDEUSDE
69.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Veno USD (VUSD) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VUSD của bạn

Nhập số lượng VUSD của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Veno USD hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Veno USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Veno USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Veno USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Veno USD sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide