VetMeVETME sang VND:Chuyển đổi VetMe (VETME) sang Việt Nam đồng (VND)

VETME/VND: 1 VETME ≈ ₫7.99 VND

Lần cập nhật mới nhất:

VetMe Thị trường hôm nay

VetMe đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VetMe chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫7.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 977,329,444.5 VETME, tổng vốn hóa thị trường của VetMe tính bằng VND là ₫205,623,176,232,089.28. Trong 24h qua, giá của VetMe tính bằng VND đã tăng ₫0.01994, biểu thị mức tăng +0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VetMe tính bằng VND là ₫141.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VETME sang VND

7.99+0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VETME sang VND là ₫7.99 VND, với sự thay đổi +0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VETME/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VETME/VND trong ngày qua.

Giao dịch VetMe

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VETME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VETME/-- Spot is -- and --, and VETME/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VetMe sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VETME sang VND

logo VetMeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VETME
7.99VND
2VETME
15.99VND
3VETME
23.99VND
4VETME
31.99VND
5VETME
39.99VND
6VETME
47.98VND
7VETME
55.98VND
8VETME
63.98VND
9VETME
71.98VND
10VETME
79.98VND
100VETME
799.81VND
500VETME
3,999.06VND
1,000VETME
7,998.12VND
5,000VETME
39,990.61VND
10,000VETME
79,981.22VND

Bảng chuyển đổi VND sang VETME

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo VetMe
1VND
0.125VETME
2VND
0.25VETME
3VND
0.375VETME
4VND
0.5001VETME
5VND
0.6251VETME
6VND
0.7501VETME
7VND
0.8752VETME
8VND
1VETME
9VND
1.12VETME
10VND
1.25VETME
1,000VND
125.02VETME
5,000VND
625.14VETME
10,000VND
1,250.29VETME
50,000VND
6,251.46VETME
100,000VND
12,502.93VETME

Bảng chuyển đổi số tiền VETME sang VND và VND sang VETME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VETME sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang VETME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VetMe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VETME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VETME = $0 USD, 1 VETME = €0 EUR, 1 VETME = ₹0.03 INR, 1 VETME = Rp5.08 IDR, 1 VETME = $0 CAD, 1 VETME = £0 GBP, 1 VETME = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001173
logo BTCBTC
0.0000001699
logo ETHETH
0.000004715
logo USDTUSDT
0.019
logo XRPXRP
0.006655
logo BNBBNB
0.00001909
logo SOLSOL
0.00009252
logo USDCUSDC
0.01901
logo SMARTSMART
3.9
logo DOGEDOGE
0.08084
logo STETHSTETH
0.000004716
logo TRXTRX
0.05674
logo ADAADA
0.02386
logo USDEUSDE
0.01901
logo LINKLINK
0.0008956
logo WBTCWBTC
0.00000017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VetMe (VETME) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VETME của bạn

Nhập số lượng VETME của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VetMe hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VetMe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VetMe sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VetMe sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VetMe sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VetMe sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi VetMe sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide