VFOXVFOX sang USD:Chuyển đổi VFOX (VFOX) sang Đô la Mỹ (USD)

VFOX/USD: 1 VFOX ≈ $0.01012 USD

Lần cập nhật mới nhất:

VFOX Thị trường hôm nay

VFOX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VFOX chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01012. Với nguồn cung lưu hành là 20,995,916.04 VFOX, tổng vốn hóa thị trường của VFOX tính bằng USD là $212,671.41. Trong 24h qua, giá của VFOX tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFOX tính bằng USD là $5.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007529.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFOX sang USD

$0.01012--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFOX sang USD là $0.01012 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFOX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFOX/USD trong ngày qua.

Giao dịch VFOX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VFOX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VFOX/-- Spot is -- and --, and VFOX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VFOX sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VFOX sang USD

logo VFOXSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VFOX
0.01USD
2VFOX
0.02USD
3VFOX
0.03USD
4VFOX
0.04USD
5VFOX
0.05USD
6VFOX
0.06USD
7VFOX
0.07USD
8VFOX
0.08USD
9VFOX
0.09USD
10VFOX
0.1USD
10,000VFOX
101.29USD
50,000VFOX
506.45USD
100,000VFOX
1,012.91USD
500,000VFOX
5,064.59USD
1,000,000VFOX
10,129.18USD

Bảng chuyển đổi USD sang VFOX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo VFOX
1USD
98.72VFOX
2USD
197.44VFOX
3USD
296.17VFOX
4USD
394.89VFOX
5USD
493.62VFOX
6USD
592.34VFOX
7USD
691.07VFOX
8USD
789.79VFOX
9USD
888.52VFOX
10USD
987.24VFOX
100USD
9,872.46VFOX
500USD
49,362.33VFOX
1,000USD
98,724.67VFOX
5,000USD
493,623.37VFOX
10,000USD
987,246.74VFOX

Bảng chuyển đổi số tiền VFOX sang USD và USD sang VFOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VFOX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VFOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VFOX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFOX = $0.01 USD, 1 VFOX = €0.01 EUR, 1 VFOX = ₹0.89 INR, 1 VFOX = Rp166.23 IDR, 1 VFOX = $0.01 CAD, 1 VFOX = £0.01 GBP, 1 VFOX = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.5
logo BTCBTC
0.004265
logo ETHETH
0.1101
logo XRPXRP
164.69
logo USDTUSDT
499.79
logo BNBBNB
0.5226
logo SOLSOL
2.1
logo USDCUSDC
500.25
logo SMARTSMART
94,867.65
logo DOGEDOGE
1,860.74
logo STETHSTETH
0.1101
logo TRXTRX
1,461.56
logo ADAADA
566.57
logo LINKLINK
21.24
logo HYPEHYPE
9.08
logo WBTCWBTC
0.004264

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VFOX (VFOX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VFOX của bạn

Nhập số lượng VFOX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VFOX hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VFOX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VFOX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VFOX sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VFOX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide