VidulumVDL sang VND:Chuyển đổi Vidulum (VDL) sang Việt Nam đồng (VND)

VDL/VND: 1 VDL ≈ ₫16.02 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vidulum Thị trường hôm nay

Vidulum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VDL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫16.02. Với nguồn cung lưu hành là 18,773,174 VDL, tổng vốn hóa thị trường của VDL tính bằng VND là ₫7,902,265,074,630.77. Trong 24h qua, giá của VDL tính bằng VND đã giảm ₫-0.000005806, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDL tính bằng VND là ₫20,791.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDL sang VND

16.02-0.000035%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDL sang VND là ₫16.02 VND, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vidulum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VDL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VDL/-- Spot is -- and --, and VDL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vidulum sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VDL sang VND

logo VidulumSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VDL
16.02VND
2VDL
32.05VND
3VDL
48.08VND
4VDL
64.11VND
5VDL
80.14VND
6VDL
96.17VND
7VDL
112.2VND
8VDL
128.23VND
9VDL
144.26VND
10VDL
160.29VND
100VDL
1,602.95VND
500VDL
8,014.77VND
1,000VDL
16,029.54VND
5,000VDL
80,147.74VND
10,000VDL
160,295.49VND

Bảng chuyển đổi VND sang VDL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vidulum
1VND
0.06238VDL
2VND
0.1247VDL
3VND
0.1871VDL
4VND
0.2495VDL
5VND
0.3119VDL
6VND
0.3743VDL
7VND
0.4366VDL
8VND
0.499VDL
9VND
0.5614VDL
10VND
0.6238VDL
10,000VND
623.84VDL
50,000VND
3,119.23VDL
100,000VND
6,238.47VDL
500,000VND
31,192.39VDL
1,000,000VND
62,384.78VDL

Bảng chuyển đổi số tiền VDL sang VND và VND sang VDL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VDL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VDL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vidulum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDL = $0 USD, 1 VDL = €0 EUR, 1 VDL = ₹0.05 INR, 1 VDL = Rp10.15 IDR, 1 VDL = $0 CAD, 1 VDL = £0 GBP, 1 VDL = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001126
logo BTCBTC
0.000000165
logo ETHETH
0.000004253
logo XRPXRP
0.006395
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00001811
logo SOLSOL
0.00008024
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.91
logo DOGEDOGE
0.07252
logo STETHSTETH
0.00000427
logo TRXTRX
0.05537
logo ADAADA
0.02147
logo LINKLINK
0.0008249
logo WBTCWBTC
0.0000001651
logo USDEUSDE
0.01906

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vidulum (VDL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VDL của bạn

Nhập số lượng VDL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vidulum hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vidulum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vidulum sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vidulum sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vidulum sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vidulum sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vidulum sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide