VNX Swiss FrancVCHF sang VND:Chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Việt Nam đồng (VND)

VCHF/VND: 1 VCHF ≈ ₫33,098.48 VND

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Swiss Franc Thị trường hôm nay

VNX Swiss Franc đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Swiss Franc chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫33,098.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,069,871.44 VCHF, tổng vốn hóa thị trường của VNX Swiss Franc tính bằng VND là ₫3,538,558,886,858,629.25. Trong 24h qua, giá của VNX Swiss Franc tính bằng VND đã tăng ₫108.86, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Swiss Franc tính bằng VND là ₫33,623.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫296.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCHF sang VND

33,098.48+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCHF sang VND là ₫33,098.48 VND, với sự thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VCHF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCHF/VND trong ngày qua.

Giao dịch VNX Swiss Franc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VCHF/-- Spot is $ and --, and VCHF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VCHF sang VND

logo VNX Swiss FrancSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VCHF
33,098.48VND
2VCHF
66,196.97VND
3VCHF
99,295.46VND
4VCHF
132,393.94VND
5VCHF
165,492.43VND
6VCHF
198,590.92VND
7VCHF
231,689.4VND
8VCHF
264,787.89VND
9VCHF
297,886.38VND
10VCHF
330,984.86VND
100VCHF
3,309,848.69VND
500VCHF
16,549,243.45VND
1,000VCHF
33,098,486.9VND
5,000VCHF
165,492,434.52VND
10,000VCHF
330,984,869.04VND

Bảng chuyển đổi VND sang VCHF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Swiss Franc
1VND
0.00003021VCHF
2VND
0.00006042VCHF
3VND
0.00009063VCHF
4VND
0.0001208VCHF
5VND
0.000151VCHF
6VND
0.0001812VCHF
7VND
0.0002114VCHF
8VND
0.0002417VCHF
9VND
0.0002719VCHF
10VND
0.0003021VCHF
10,000,000VND
302.12VCHF
50,000,000VND
1,510.64VCHF
100,000,000VND
3,021.28VCHF
500,000,000VND
15,106.43VCHF
1,000,000,000VND
30,212.86VCHF

Bảng chuyển đổi số tiền VCHF sang VND và VND sang VCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VCHF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang VCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Swiss Franc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCHF = $1.26 USD, 1 VCHF = €1.07 EUR, 1 VCHF = ₹110.99 INR, 1 VCHF = Rp20,662.38 IDR, 1 VCHF = $1.74 CAD, 1 VCHF = £0.93 GBP, 1 VCHF = ฿40.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00114
logo BTCBTC
0.0000001687
logo ETHETH
0.000004369
logo XRPXRP
0.006327
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002165
logo SOLSOL
0.00008734
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.88
logo STETHSTETH
0.000004387
logo DOGEDOGE
0.07714
logo ADAADA
0.02158
logo TRXTRX
0.05629
logo LINKLINK
0.0008068
logo HYPEHYPE
0.0003561
logo WBTCWBTC
0.0000001686

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VCHF của bạn

Nhập số lượng VCHF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Swiss Franc hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Swiss Franc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Swiss Franc sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Swiss Franc sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide