WazirXWRX sang IDR:Chuyển đổi WazirX (WRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WRX/IDR: 1 WRX ≈ Rp1,108.03 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

WazirX Thị trường hôm nay

WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WazirX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,108.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng IDR là Rp8,313,308,133,764,468.31. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng IDR đã tăng Rp36.12, biểu thị mức tăng +3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng IDR là Rp96,636.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp257.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang IDR

Rp1,108.03+3.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang IDR là Rp1,108.03 IDR, với sự thay đổi +3.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch WazirX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WazirXWRX/USDT
Giao ngay
$0.06742
+3.37%

The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.06742, with a 24-hour trading change of +3.37%, WRX/USDT Spot is $0.06742 and +3.37%, and WRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WazirX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WRX sang IDR

logo WazirXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WRX
1,108.03IDR
2WRX
2,216.06IDR
3WRX
3,324.09IDR
4WRX
4,432.13IDR
5WRX
5,540.16IDR
6WRX
6,648.19IDR
7WRX
7,756.23IDR
8WRX
8,864.26IDR
9WRX
9,972.29IDR
10WRX
11,080.33IDR
100WRX
110,803.33IDR
500WRX
554,016.66IDR
1,000WRX
1,108,033.32IDR
5,000WRX
5,540,166.63IDR
10,000WRX
11,080,333.26IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo WazirX
1IDR
0.0009024WRX
2IDR
0.001804WRX
3IDR
0.002707WRX
4IDR
0.003609WRX
5IDR
0.004512WRX
6IDR
0.005414WRX
7IDR
0.006317WRX
8IDR
0.007219WRX
9IDR
0.008122WRX
10IDR
0.009024WRX
1,000,000IDR
902.49WRX
5,000,000IDR
4,512.49WRX
10,000,000IDR
9,024.99WRX
50,000,000IDR
45,124.99WRX
100,000,000IDR
90,249.99WRX

Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang IDR và IDR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WazirX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.07 USD, 1 WRX = €0.06 EUR, 1 WRX = ₹5.94 INR, 1 WRX = Rp1,108.03 IDR, 1 WRX = $0.09 CAD, 1 WRX = £0.05 GBP, 1 WRX = ฿2.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001814
logo BTCBTC
0.000000275
logo ETHETH
0.000007092
logo USDTUSDT
0.03042
logo XRPXRP
0.0109
logo BNBBNB
0.00003591
logo SOLSOL
0.0001517
logo USDCUSDC
0.03043
logo SMARTSMART
4.75
logo STETHSTETH
0.00000711
logo DOGEDOGE
0.1441
logo TRXTRX
0.09035
logo ADAADA
0.03754
logo LINKLINK
0.001326
logo WBTCWBTC
0.0000002747
logo USDEUSDE
0.03041

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WazirX (WRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WRX của bạn

Nhập số lượng WRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide