WDOTWDOT sang HKD:Chuyển đổi WDOT (WDOT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

WDOT/HKD: 1 WDOT ≈ $30.15 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

WDOT Thị trường hôm nay

WDOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WDOT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $30.15. Với nguồn cung lưu hành là 31,007.53 WDOT, tổng vốn hóa thị trường của WDOT tính bằng HKD là $7,306,737.82. Trong 24h qua, giá của WDOT tính bằng HKD đã giảm $-0.08771, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WDOT tính bằng HKD là $76,063.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $24.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WDOT sang HKD

$30.15-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WDOT sang HKD là $30.15 HKD, với sự thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WDOT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WDOT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch WDOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WDOT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WDOT/-- Spot is $ and --, and WDOT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WDOT sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi WDOT sang HKD

logo WDOTSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1WDOT
30.15HKD
2WDOT
60.31HKD
3WDOT
90.47HKD
4WDOT
120.63HKD
5WDOT
150.79HKD
6WDOT
180.95HKD
7WDOT
211.11HKD
8WDOT
241.27HKD
9WDOT
271.43HKD
10WDOT
301.59HKD
100WDOT
3,015.93HKD
500WDOT
15,079.66HKD
1,000WDOT
30,159.33HKD
5,000WDOT
150,796.69HKD
10,000WDOT
301,593.38HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang WDOT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo WDOT
1HKD
0.03315WDOT
2HKD
0.06631WDOT
3HKD
0.09947WDOT
4HKD
0.1326WDOT
5HKD
0.1657WDOT
6HKD
0.1989WDOT
7HKD
0.2321WDOT
8HKD
0.2652WDOT
9HKD
0.2984WDOT
10HKD
0.3315WDOT
10,000HKD
331.57WDOT
50,000HKD
1,657.86WDOT
100,000HKD
3,315.72WDOT
500,000HKD
16,578.61WDOT
1,000,000HKD
33,157.22WDOT

Bảng chuyển đổi số tiền WDOT sang HKD và HKD sang WDOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WDOT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang WDOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WDOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WDOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WDOT = $3.86 USD, 1 WDOT = €3.32 EUR, 1 WDOT = ₹336.91 INR, 1 WDOT = Rp63,027.05 IDR, 1 WDOT = $5.36 CAD, 1 WDOT = £2.87 GBP, 1 WDOT = ฿125.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.43
logo BTCBTC
0.0005654
logo ETHETH
0.01477
logo XRPXRP
22.3
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07492
logo SOLSOL
0.3482
logo USDCUSDC
63.98
logo SMARTSMART
11,534.5
logo STETHSTETH
0.01484
logo TRXTRX
179.12
logo DOGEDOGE
293.48
logo ADAADA
74.54
logo LINKLINK
2.56
logo WBTCWBTC
0.0005652
logo HYPEHYPE
1.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WDOT (WDOT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng WDOT của bạn

Nhập số lượng WDOT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WDOT hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WDOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WDOT sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WDOT sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WDOT sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WDOT sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi WDOT sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.