XBANKINGXB sang GBP:Chuyển đổi XBANKING (XB) sang Bảng Anh (GBP)

XB/GBP: 1 XB ≈ £0.01172 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

XBANKING Thị trường hôm nay

XBANKING đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XB chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01172. Với nguồn cung lưu hành là 10,500,000 XB, tổng vốn hóa thị trường của XB tính bằng GBP là £91,497.92. Trong 24h qua, giá của XB tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XB tính bằng GBP là £2.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00052.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XB sang GBP

£0.01172--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XB sang GBP là £0.01172 GBP, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch XBANKING

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XB/-- Spot is -- and --, and XB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XBANKING sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi XB sang GBP

logo XBANKINGSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XB
0.01GBP
2XB
0.02GBP
3XB
0.03GBP
4XB
0.04GBP
5XB
0.05GBP
6XB
0.07GBP
7XB
0.08GBP
8XB
0.09GBP
9XB
0.1GBP
10XB
0.11GBP
10,000XB
117.28GBP
50,000XB
586.41GBP
100,000XB
1,172.82GBP
500,000XB
5,864.12GBP
1,000,000XB
11,728.24GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo XBANKING
1GBP
85.26XB
2GBP
170.52XB
3GBP
255.79XB
4GBP
341.05XB
5GBP
426.32XB
6GBP
511.58XB
7GBP
596.84XB
8GBP
682.11XB
9GBP
767.37XB
10GBP
852.64XB
100GBP
8,526.42XB
500GBP
42,632.11XB
1,000GBP
85,264.23XB
5,000GBP
426,321.15XB
10,000GBP
852,642.3XB

Bảng chuyển đổi số tiền XB sang GBP và GBP sang XB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang XB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XBANKING phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XB = $0.02 USD, 1 XB = €0.01 EUR, 1 XB = ₹1.4 INR, 1 XB = Rp263.86 IDR, 1 XB = $0.02 CAD, 1 XB = £0.01 GBP, 1 XB = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.65
logo BTCBTC
0.006151
logo ETHETH
0.1724
logo USDTUSDT
672.57
logo XRPXRP
244.26
logo BNBBNB
0.706
logo SOLSOL
3.44
logo USDCUSDC
673.41
logo SMARTSMART
141,446.84
logo DOGEDOGE
2,996.6
logo STETHSTETH
0.1725
logo TRXTRX
2,016.98
logo ADAADA
874.29
logo USDEUSDE
674.02
logo WBTCWBTC
0.006153
logo LINKLINK
33.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XBANKING (XB) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng XB của bạn

Nhập số lượng XB của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XBANKING hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XBANKING.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XBANKING sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XBANKING sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XBANKING sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XBANKING sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi XBANKING sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide