xbombXBOMB sang EUR:Chuyển đổi xbomb (XBOMB) sang Euro (EUR)

XBOMB/EUR: 1 XBOMB ≈ €0.005486 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

xbomb Thị trường hôm nay

xbomb đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XBOMB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005486. Với nguồn cung lưu hành là 0 XBOMB, tổng vốn hóa thị trường của XBOMB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XBOMB tính bằng EUR đã giảm €-0.0000943, biểu thị mức giảm -1.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XBOMB tính bằng EUR là €0.6232, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002517.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XBOMB sang EUR

0.005486-1.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XBOMB sang EUR là €0.005486 EUR, với sự thay đổi -1.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XBOMB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XBOMB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch xbomb

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XBOMB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XBOMB/-- Spot is -- and --, and XBOMB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi xbomb sang Euro

Bảng chuyển đổi XBOMB sang EUR

logo xbombSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XBOMB
0EUR
2XBOMB
0.01EUR
3XBOMB
0.01EUR
4XBOMB
0.02EUR
5XBOMB
0.02EUR
6XBOMB
0.03EUR
7XBOMB
0.03EUR
8XBOMB
0.04EUR
9XBOMB
0.04EUR
10XBOMB
0.05EUR
100,000XBOMB
548.6EUR
500,000XBOMB
2,743.02EUR
1,000,000XBOMB
5,486.04EUR
5,000,000XBOMB
27,430.21EUR
10,000,000XBOMB
54,860.42EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XBOMB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo xbomb
1EUR
182.28XBOMB
2EUR
364.56XBOMB
3EUR
546.84XBOMB
4EUR
729.12XBOMB
5EUR
911.4XBOMB
6EUR
1,093.68XBOMB
7EUR
1,275.96XBOMB
8EUR
1,458.24XBOMB
9EUR
1,640.52XBOMB
10EUR
1,822.8XBOMB
100EUR
18,228.07XBOMB
500EUR
91,140.38XBOMB
1,000EUR
182,280.77XBOMB
5,000EUR
911,403.87XBOMB
10,000EUR
1,822,807.75XBOMB

Bảng chuyển đổi số tiền XBOMB sang EUR và EUR sang XBOMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XBOMB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XBOMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xbomb phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XBOMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XBOMB = $0.01 USD, 1 XBOMB = €0.01 EUR, 1 XBOMB = ₹0.57 INR, 1 XBOMB = Rp105.85 IDR, 1 XBOMB = $0.01 CAD, 1 XBOMB = £0 GBP, 1 XBOMB = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.74
logo BTCBTC
0.0051
logo ETHETH
0.1321
logo XRPXRP
194
logo USDTUSDT
587.98
logo BNBBNB
0.6307
logo SOLSOL
2.49
logo USDCUSDC
588.2
logo SMARTSMART
105,720.45
logo DOGEDOGE
2,222.83
logo STETHSTETH
0.1324
logo TRXTRX
1,726.04
logo ADAADA
677.91
logo LINKLINK
25.19
logo WBTCWBTC
0.005105
logo HYPEHYPE
10.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xbomb (XBOMB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XBOMB của bạn

Nhập số lượng XBOMB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xbomb hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xbomb.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xbomb sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xbomb sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xbomb sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xbomb sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi xbomb sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide