XCHNGXCHNG sang INR:Chuyển đổi XCHNG (XCHNG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XCHNG/INR: 1 XCHNG ≈ ₹0.1596 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XCHNG Thị trường hôm nay

XCHNG đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCHNG chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1596. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 494,046,128.16 XCHNG, tổng vốn hóa thị trường của XCHNG tính bằng INR là ₹7,000,169,733.4. Trong 24h qua, giá của XCHNG tính bằng INR đã tăng ₹0.003878, biểu thị mức tăng +2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHNG tính bằng INR là ₹24.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1322.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHNG sang INR

0.1596+2.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHNG sang INR là ₹0.1596 INR, với sự thay đổi +2.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCHNG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHNG/INR trong ngày qua.

Giao dịch XCHNG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCHNG/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XCHNG/-- Spot is -- and --, and XCHNG/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XCHNG sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XCHNG sang INR

logo XCHNGSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XCHNG
0.15INR
2XCHNG
0.31INR
3XCHNG
0.47INR
4XCHNG
0.63INR
5XCHNG
0.79INR
6XCHNG
0.95INR
7XCHNG
1.11INR
8XCHNG
1.27INR
9XCHNG
1.43INR
10XCHNG
1.59INR
1,000XCHNG
159.65INR
5,000XCHNG
798.27INR
10,000XCHNG
1,596.54INR
50,000XCHNG
7,982.74INR
100,000XCHNG
15,965.49INR

Bảng chuyển đổi INR sang XCHNG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XCHNG
1INR
6.26XCHNG
2INR
12.52XCHNG
3INR
18.79XCHNG
4INR
25.05XCHNG
5INR
31.31XCHNG
6INR
37.58XCHNG
7INR
43.84XCHNG
8INR
50.1XCHNG
9INR
56.37XCHNG
10INR
62.63XCHNG
100INR
626.35XCHNG
500INR
3,131.75XCHNG
1,000INR
6,263.5XCHNG
5,000INR
31,317.53XCHNG
10,000INR
62,635.06XCHNG

Bảng chuyển đổi số tiền XCHNG sang INR và INR sang XCHNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XCHNG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XCHNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XCHNG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHNG = $0 USD, 1 XCHNG = €0 EUR, 1 XCHNG = ₹0.16 INR, 1 XCHNG = Rp30.11 IDR, 1 XCHNG = $0 CAD, 1 XCHNG = £0 GBP, 1 XCHNG = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3575
logo BTCBTC
0.00005144
logo ETHETH
0.001402
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.01
logo BNBBNB
0.005814
logo SOLSOL
0.02787
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,262.81
logo DOGEDOGE
24.34
logo STETHSTETH
0.001402
logo TRXTRX
16.64
logo ADAADA
7.12
logo USDEUSDE
5.63
logo LINKLINK
0.2682
logo WBTCWBTC
0.00005133

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XCHNG (XCHNG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XCHNG của bạn

Nhập số lượng XCHNG của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XCHNG hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XCHNG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XCHNG sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XCHNG sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi XCHNG sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide