XfinanceXFI sang HKD:Chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XFI/HKD: 1 XFI ≈ $774.96 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Xfinance Thị trường hôm nay

Xfinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $774.96. Với nguồn cung lưu hành là 23,771.51 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng HKD là $143,237,160.68. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng HKD đã giảm $-6.24, biểu thị mức giảm -0.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng HKD là $6,264.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang HKD

$774.96-0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang HKD là $774.96 HKD, với sự thay đổi -0.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Xfinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo XfinanceXFI/USDT
Giao ngay
$0.06431
-0.84%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.06431, with a 24-hour trading change of -0.84%, XFI/USDT Spot is $0.06431 and -0.84%, and XFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Xfinance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XFI sang HKD

logo XfinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XFI
774.96HKD
2XFI
1,549.92HKD
3XFI
2,324.89HKD
4XFI
3,099.85HKD
5XFI
3,874.82HKD
6XFI
4,649.78HKD
7XFI
5,424.74HKD
8XFI
6,199.71HKD
9XFI
6,974.67HKD
10XFI
7,749.64HKD
100XFI
77,496.41HKD
500XFI
387,482.07HKD
1,000XFI
774,964.15HKD
5,000XFI
3,874,820.75HKD
10,000XFI
7,749,641.51HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Xfinance
1HKD
0.00129XFI
2HKD
0.00258XFI
3HKD
0.003871XFI
4HKD
0.005161XFI
5HKD
0.006451XFI
6HKD
0.007742XFI
7HKD
0.009032XFI
8HKD
0.01032XFI
9HKD
0.01161XFI
10HKD
0.0129XFI
100,000HKD
129.03XFI
500,000HKD
645.19XFI
1,000,000HKD
1,290.38XFI
5,000,000HKD
6,451.91XFI
10,000,000HKD
12,903.82XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang HKD và HKD sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xfinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $99.67 USD, 1 XFI = €84.38 EUR, 1 XFI = ₹8,851.66 INR, 1 XFI = Rp1,661,327.05 IDR, 1 XFI = $137.88 CAD, 1 XFI = £73.73 GBP, 1 XFI = ฿3,176.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.94
logo BTCBTC
0.0005728
logo ETHETH
0.01547
logo USDTUSDT
64.28
logo XRPXRP
22.61
logo BNBBNB
0.06365
logo SOLSOL
0.3078
logo USDCUSDC
64.33
logo SMARTSMART
12,496.83
logo DOGEDOGE
270.89
logo STETHSTETH
0.01547
logo TRXTRX
191.35
logo ADAADA
79.3
logo LINKLINK
2.98
logo USDEUSDE
64.26
logo AVAXAVAX
1.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xfinance (XFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xfinance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xfinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xfinance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xfinance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xfinance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xfinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide