XNFXNF sang INR:Chuyển đổi XNF (XNF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XNF/INR: 1 XNF ≈ ₹1.71 INR

Lần cập nhật mới nhất:

XNF Thị trường hôm nay

XNF đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNF chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.71. Với nguồn cung lưu hành là 618,804.44 XNF, tổng vốn hóa thị trường của XNF tính bằng INR là ₹93,413,257.91. Trong 24h qua, giá của XNF tính bằng INR đã giảm ₹-0.05137, biểu thị mức giảm -2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNF tính bằng INR là ₹821.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.9879.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNF sang INR

1.71-2.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNF sang INR là ₹1.71 INR, với sự thay đổi -2.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNF/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNF/INR trong ngày qua.

Giao dịch XNF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XNF/-- Spot is $ and --, and XNF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XNF sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XNF sang INR

logo XNFSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XNF
1.71INR
2XNF
3.42INR
3XNF
5.13INR
4XNF
6.84INR
5XNF
8.55INR
6XNF
10.26INR
7XNF
11.97INR
8XNF
13.69INR
9XNF
15.4INR
10XNF
17.11INR
100XNF
171.12INR
500XNF
855.63INR
1,000XNF
1,711.27INR
5,000XNF
8,556.39INR
10,000XNF
17,112.79INR

Bảng chuyển đổi INR sang XNF

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo XNF
1INR
0.5843XNF
2INR
1.16XNF
3INR
1.75XNF
4INR
2.33XNF
5INR
2.92XNF
6INR
3.5XNF
7INR
4.09XNF
8INR
4.67XNF
9INR
5.25XNF
10INR
5.84XNF
1,000INR
584.35XNF
5,000INR
2,921.78XNF
10,000INR
5,843.57XNF
50,000INR
29,217.89XNF
100,000INR
58,435.79XNF

Bảng chuyển đổi số tiền XNF sang INR và INR sang XNF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XNF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang XNF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XNF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNF = $0.02 USD, 1 XNF = €0.02 EUR, 1 XNF = ₹1.71 INR, 1 XNF = Rp319.32 IDR, 1 XNF = $0.03 CAD, 1 XNF = £0.01 GBP, 1 XNF = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3389
logo BTCBTC
0.00005005
logo ETHETH
0.001315
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.006376
logo SOLSOL
0.02563
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,135.31
logo STETHSTETH
0.001318
logo DOGEDOGE
23.7
logo TRXTRX
16.76
logo ADAADA
6.49
logo LINKLINK
0.2438
logo HYPEHYPE
0.1034
logo WBTCWBTC
0.00005007

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XNF (XNF) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XNF của bạn

Nhập số lượng XNF của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XNF hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XNF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XNF sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XNF sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XNF sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XNF sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi XNF sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide