Zasset zUSDZUSD sang EUR:Chuyển đổi Zasset zUSD (ZUSD) sang Euro (EUR)

ZUSD/EUR: 1 ZUSD ≈ €0.6821 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zasset zUSD Thị trường hôm nay

Zasset zUSD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6821. Với nguồn cung lưu hành là 95,951.58 ZUSD, tổng vốn hóa thị trường của ZUSD tính bằng EUR là €56,148.44. Trong 24h qua, giá của ZUSD tính bằng EUR đã giảm €-0.0001501, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZUSD tính bằng EUR là €1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1534.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZUSD sang EUR

0.6821-0.022%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZUSD sang EUR là €0.6821 EUR, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZUSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zasset zUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZUSD/-- Spot is $ and --, and ZUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Zasset zUSD sang Euro

Bảng chuyển đổi ZUSD sang EUR

logo Zasset zUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZUSD
0.68EUR
2ZUSD
1.36EUR
3ZUSD
2.04EUR
4ZUSD
2.72EUR
5ZUSD
3.41EUR
6ZUSD
4.09EUR
7ZUSD
4.77EUR
8ZUSD
5.45EUR
9ZUSD
6.13EUR
10ZUSD
6.82EUR
1,000ZUSD
682.18EUR
5,000ZUSD
3,410.9EUR
10,000ZUSD
6,821.8EUR
50,000ZUSD
34,109.04EUR
100,000ZUSD
68,218.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZUSD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zasset zUSD
1EUR
1.46ZUSD
2EUR
2.93ZUSD
3EUR
4.39ZUSD
4EUR
5.86ZUSD
5EUR
7.32ZUSD
6EUR
8.79ZUSD
7EUR
10.26ZUSD
8EUR
11.72ZUSD
9EUR
13.19ZUSD
10EUR
14.65ZUSD
100EUR
146.58ZUSD
500EUR
732.94ZUSD
1,000EUR
1,465.88ZUSD
5,000EUR
7,329.43ZUSD
10,000EUR
14,658.86ZUSD

Bảng chuyển đổi số tiền ZUSD sang EUR và EUR sang ZUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zasset zUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZUSD = $0.8 USD, 1 ZUSD = €0.68 EUR, 1 ZUSD = ₹70.07 INR, 1 ZUSD = Rp13,061.53 IDR, 1 ZUSD = $1.1 CAD, 1 ZUSD = £0.59 GBP, 1 ZUSD = ฿25.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.19
logo BTCBTC
0.005201
logo ETHETH
0.1303
logo XRPXRP
204.44
logo USDTUSDT
582.63
logo BNBBNB
0.6808
logo SOLSOL
2.76
logo USDCUSDC
583.11
logo SMARTSMART
92,025.01
logo STETHSTETH
0.1309
logo DOGEDOGE
2,649.36
logo TRXTRX
1,708.89
logo ADAADA
693.82
logo LINKLINK
24.47
logo WBTCWBTC
0.005204
logo USDEUSDE
582.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zasset zUSD (ZUSD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZUSD của bạn

Nhập số lượng ZUSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zasset zUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zasset zUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zasset zUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zasset zUSD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zasset zUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zasset zUSD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zasset zUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide