zKMLZKML sang EUR:Chuyển đổi zKML (ZKML) sang Euro (EUR)

ZKML/EUR: 1 ZKML ≈ €0.12 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

zKML Thị trường hôm nay

zKML đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKML chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.12. Với nguồn cung lưu hành là 96,432,484.67 ZKML, tổng vốn hóa thị trường của ZKML tính bằng EUR là €9,856,291.11. Trong 24h qua, giá của ZKML tính bằng EUR đã giảm €-0.001494, biểu thị mức giảm -1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKML tính bằng EUR là €0.7033, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03492.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKML sang EUR

0.12-1.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKML sang EUR là €0.12 EUR, với sự thay đổi -1.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKML/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKML/EUR trong ngày qua.

Giao dịch zKML

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKML/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKML/-- Spot is -- and --, and ZKML/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi zKML sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKML sang EUR

logo zKMLSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKML
0.12EUR
2ZKML
0.24EUR
3ZKML
0.36EUR
4ZKML
0.48EUR
5ZKML
0.6EUR
6ZKML
0.72EUR
7ZKML
0.84EUR
8ZKML
0.96EUR
9ZKML
1.08EUR
10ZKML
1.2EUR
1,000ZKML
120.02EUR
5,000ZKML
600.1EUR
10,000ZKML
1,200.2EUR
50,000ZKML
6,001.01EUR
100,000ZKML
12,002.02EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKML

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo zKML
1EUR
8.33ZKML
2EUR
16.66ZKML
3EUR
24.99ZKML
4EUR
33.32ZKML
5EUR
41.65ZKML
6EUR
49.99ZKML
7EUR
58.32ZKML
8EUR
66.65ZKML
9EUR
74.98ZKML
10EUR
83.31ZKML
100EUR
833.19ZKML
500EUR
4,165.96ZKML
1,000EUR
8,331.92ZKML
5,000EUR
41,659.63ZKML
10,000EUR
83,319.27ZKML

Bảng chuyển đổi số tiền ZKML sang EUR và EUR sang ZKML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKML sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zKML phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKML = $0.14 USD, 1 ZKML = €0.12 EUR, 1 ZKML = ₹12.54 INR, 1 ZKML = Rp2,341.78 IDR, 1 ZKML = $0.2 CAD, 1 ZKML = £0.1 GBP, 1 ZKML = ฿4.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.73
logo BTCBTC
0.004819
logo ETHETH
0.1315
logo XRPXRP
198.95
logo USDTUSDT
586.85
logo BNBBNB
0.5128
logo SOLSOL
2.6
logo USDCUSDC
587.6
logo SMARTSMART
137,623.67
logo STETHSTETH
0.1317
logo DOGEDOGE
2,361.08
logo TRXTRX
1,726.44
logo ADAADA
701.21
logo WBTCWBTC
0.004822
logo LINKLINK
26.7
logo USDEUSDE
587.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zKML (ZKML) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZKML của bạn

Nhập số lượng ZKML của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zKML hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zKML.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zKML sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zKML sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zKML sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zKML sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi zKML sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide