zkVerifyVFY sang INR:Chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VFY/INR: 1 VFY ≈ ₹10.46 INR

Lần cập nhật mới nhất:

zkVerify Thị trường hôm nay

zkVerify đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkVerify chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 306,000,000 VFY, tổng vốn hóa thị trường của zkVerify tính bằng INR là ₹284,175,122,468.58. Trong 24h qua, giá của zkVerify tính bằng INR đã tăng ₹3.34, biểu thị mức tăng +47.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkVerify tính bằng INR là ₹18.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFY sang INR

10.46+47.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFY sang INR là ₹10.46 INR, với sự thay đổi +47.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFY/INR trong ngày qua.

Giao dịch zkVerify

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkVerifyVFY/USDT
Giao ngay
$0.1181
+47.73%
logo zkVerifyVFY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1183
-12.36%

The real-time trading price of VFY/USDT Spot is $0.1181, with a 24-hour trading change of +47.73%, VFY/USDT Spot is $0.1181 and +47.73%, and VFY/USDT Perpetual is $0.1183 and -12.36%.

Bảng chuyển đổi zkVerify sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VFY sang INR

logo zkVerifySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VFY
10.46INR
2VFY
20.92INR
3VFY
31.38INR
4VFY
41.84INR
5VFY
52.31INR
6VFY
62.77INR
7VFY
73.23INR
8VFY
83.69INR
9VFY
94.15INR
10VFY
104.62INR
100VFY
1,046.2INR
500VFY
5,231INR
1,000VFY
10,462.01INR
5,000VFY
52,310.09INR
10,000VFY
104,620.19INR

Bảng chuyển đổi INR sang VFY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo zkVerify
1INR
0.09558VFY
2INR
0.1911VFY
3INR
0.2867VFY
4INR
0.3823VFY
5INR
0.4779VFY
6INR
0.5735VFY
7INR
0.669VFY
8INR
0.7646VFY
9INR
0.8602VFY
10INR
0.9558VFY
10,000INR
955.83VFY
50,000INR
4,779.19VFY
100,000INR
9,558.38VFY
500,000INR
47,791.91VFY
1,000,000INR
95,583.83VFY

Bảng chuyển đổi số tiền VFY sang INR và INR sang VFY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VFY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang VFY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkVerify phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFY = $0.12 USD, 1 VFY = €0.1 EUR, 1 VFY = ₹10.46 INR, 1 VFY = Rp1,961.74 IDR, 1 VFY = $0.16 CAD, 1 VFY = £0.09 GBP, 1 VFY = ฿3.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3471
logo BTCBTC
0.00004945
logo ETHETH
0.00136
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
1.97
logo BNBBNB
0.005623
logo SOLSOL
0.02696
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,249.16
logo STETHSTETH
0.001349
logo DOGEDOGE
24.26
logo TRXTRX
16.92
logo ADAADA
7.01
logo USDEUSDE
5.63
logo WBTCWBTC
0.00004943
logo LINKLINK
0.2632

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VFY của bạn

Nhập số lượng VFY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkVerify hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkVerify.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkVerify sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkVerify sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkVerify sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkVerify (VFY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide