今日Binance Coin市場價格
與昨天相比,Binance Coin價格漲。
Binance Coin轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿21,234.32。基於145,887,575.79 BNB的流通量,Binance Coin以THB計算的總市值為฿102,174,923,842,089.19。 過去24小時,Binance Coin以THB計算的交易價增加了฿354.78,漲幅為+1.700000%。從歷史上看,Binance Coin以THB計算的歷史最高價為฿26,018.15。相比之下,Binance Coin以THB計算的歷史最低價為฿1.31。
1BNB兌換到THB價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 BNB 兌 THB 的匯率為 ฿21,234.32 THB,過去24小時內變動幅度為 +1.700000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (BNB/THB 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 BNB/THB 的歷史變化數據。
交易Binance Coin
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $643.5 | +1.650000% | |
![]() 現貨 | $0.006075 | -0.310000% | |
![]() 現貨 | $643.2 | +1.160000% | |
![]() 永續 | $643.25 | +1.730000% |
BNB/USDT 的現貨即時交易價格為 $643.5,24小時內的交易變化趨勢為+1.650000%, BNB/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$643.5 和 +1.650000%,BNB/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$643.25 和 +1.730000%。
Binance Coin兌換到Thai Baht轉換表
BNB兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BNB | 21,171.65THB |
2BNB | 42,343.31THB |
3BNB | 63,514.97THB |
4BNB | 84,686.63THB |
5BNB | 105,858.29THB |
6BNB | 127,029.95THB |
7BNB | 148,201.61THB |
8BNB | 169,373.27THB |
9BNB | 190,544.93THB |
10BNB | 211,716.59THB |
100BNB | 2,117,165.93THB |
500BNB | 10,585,829.66THB |
1000BNB | 21,171,659.32THB |
5000BNB | 105,858,296.6THB |
10000BNB | 211,716,593.2THB |
THB兌換到BNB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 0.00004723BNB |
2THB | 0.00009446BNB |
3THB | 0.0001416BNB |
4THB | 0.0001889BNB |
5THB | 0.0002361BNB |
6THB | 0.0002833BNB |
7THB | 0.0003306BNB |
8THB | 0.0003778BNB |
9THB | 0.000425BNB |
10THB | 0.0004723BNB |
10000000THB | 472.32BNB |
50000000THB | 2,361.64BNB |
100000000THB | 4,723.29BNB |
500000000THB | 23,616.47BNB |
1000000000THB | 47,232.95BNB |
上述 BNB 兌換 THB 和THB 兌換 BNB 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 BNB 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000000 THB 兌換 BNB 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Binance Coin兌換
上表列出了 1 BNB 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 BNB = $641.9 USD、1 BNB = €575.08 EUR、1 BNB = ₹53,625.87 INR、1 BNB = Rp9,737,453.35 IDR、1 BNB = $870.67 CAD、1 BNB = £482.07 GBP、1 BNB = ฿21,171.66 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
SMART兌THB
TRX兌THB
DOGE兌THB
STETH兌THB
ADA兌THB
WBTC兌THB
HYPE兌THB
SUI兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.9263 |
![]() | 0.000143 |
![]() | 0.006197 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.85 |
![]() | 0.02354 |
![]() | 0.1046 |
![]() | 15.16 |
![]() | 2,759.46 |
![]() | 55.26 |
![]() | 91.76 |
![]() | 0.006205 |
![]() | 25.86 |
![]() | 0.0001433 |
![]() | 0.4072 |
![]() | 5.46 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
如何將 Binance Coin (BNB) 兌換為 Thai Baht (THB)
輸入BNB金額
輸入BNB金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇THB或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Binance Coin 轉換為 THB,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Binance Coin兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Binance Coin到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Binance Coin到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Binance Coin轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Binance Coin (BNB)的最新資訊

PEPEBNB và Pepe the Frog: Sự Tiến Hóa Của Memecoin Trong Năm 2025
Trong làn sóng memecoin bùng nổ năm 2025, ít biểu tượng nào có sức ảnh hưởng sâu rộng như Pepe the Frog.

Giá BNB 2025: Dự đoán, Tăng trưởng Hệ sinh thái & Thông tin Giao dịch
Khám phá dự báo giá BNB năm 2025, sự mở rộng của hệ sinh thái và các xu hướng giao dịch chính đang hình thành tương lai của nó.

BNB Coin 2025: Cơ bản, Lộ trình, Giao dịch trên Gate
Khám phá giá BNB năm 2025, lộ trình và cách giao dịch BNB/USDT hiệu quả trên Gate.

Giá BNB Hôm Nay 2025: Xu Hướng và Dự Đoán
Cập nhật giá BNB 2025, xu hướng thị trường và dự báo cho nhà đầu tư dài hạn lẫn trader ngắn hạn.

BNB USDT Hôm nay 2025: Xu hướng, Rủi ro & Dự đoán Giá
Phân tích giá BNB USDT 2025, dự báo xu hướng và những rủi ro nhà đầu tư cần lưu ý.

Phân tích Cheems Coin: Một đồng meme cộng đồng đang nổi lên trên chuỗi BNB
CHEEMS, với trọng tâm chính vào các cơ chế phân phối công bằng và sự đồng thuận văn hóa cộng đồng, đã nhanh chóng vươn lên dẫn đầu giá trị thị trường trong trại Meme.