今日Namada市場價格
與昨天相比,Namada價格跌。
NAM轉換為Indonesian Rupiah (IDR)的當前價格為Rp597.53。加密貨幣流通量為700,000,000 NAM,NAM以IDR計算的總市值為Rp6,345,123,057,544,171.85。 過去24小時,NAM以IDR計算的交易價減少了Rp-46.76,跌幅為-7.13%。從歷史上看,NAM以IDR計算的歷史最高價為Rp1,547.31。 相比之下,NAM以IDR計算的歷史最低價為Rp153.21。
1NAM兌換到IDR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NAM 兌換 IDR 的匯率為 Rp597.53 IDR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -7.13% ,Gate的 NAM/IDR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NAM/IDR 的歷史變化數據。
交易Namada
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.03886 | -3.33% |
NAM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.03886,24小時內的交易變化趨勢為-3.33%, NAM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.03886 和 -3.33%,NAM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Namada兌換到Indonesian Rupiah轉換表
NAM兌換到IDR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NAM | 597.53IDR |
2NAM | 1,195.07IDR |
3NAM | 1,792.6IDR |
4NAM | 2,390.14IDR |
5NAM | 2,987.67IDR |
6NAM | 3,585.21IDR |
7NAM | 4,182.75IDR |
8NAM | 4,780.28IDR |
9NAM | 5,377.82IDR |
10NAM | 5,975.35IDR |
100NAM | 59,753.58IDR |
500NAM | 298,767.94IDR |
1000NAM | 597,535.88IDR |
5000NAM | 2,987,679.44IDR |
10000NAM | 5,975,358.89IDR |
IDR兌換到NAM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001673NAM |
2IDR | 0.003347NAM |
3IDR | 0.00502NAM |
4IDR | 0.006694NAM |
5IDR | 0.008367NAM |
6IDR | 0.01004NAM |
7IDR | 0.01171NAM |
8IDR | 0.01338NAM |
9IDR | 0.01506NAM |
10IDR | 0.01673NAM |
100000IDR | 167.35NAM |
500000IDR | 836.76NAM |
1000000IDR | 1,673.53NAM |
5000000IDR | 8,367.69NAM |
10000000IDR | 16,735.39NAM |
上述 NAM 兌換 IDR 和IDR 兌換 NAM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 NAM 兌換IDR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 IDR 兌換 NAM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Namada兌換
上表列出了 1 NAM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NAM = $0.04 USD、1 NAM = €0.04 EUR、1 NAM = ₹3.32 INR、1 NAM = Rp602.54 IDR、1 NAM = $0.05 CAD、1 NAM = £0.03 GBP、1 NAM = ฿1.31 THB等。
熱門兌換對
BTC兌IDR
ETH兌IDR
USDT兌IDR
XRP兌IDR
BNB兌IDR
SOL兌IDR
USDC兌IDR
SMART兌IDR
TRX兌IDR
DOGE兌IDR
STETH兌IDR
ADA兌IDR
WBTC兌IDR
HYPE兌IDR
BCH兌IDR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 IDR、ETH 兌換 IDR、USDT 兌換 IDR、BNB 兌換IDR、SOL 兌換 IDR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.001953 |
![]() | 0.0000003108 |
![]() | 0.00001289 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01515 |
![]() | 0.00005088 |
![]() | 0.000223 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 9.62 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.1921 |
![]() | 0.0000129 |
![]() | 0.0546 |
![]() | 0.0000003112 |
![]() | 0.0008865 |
![]() | 0.00006759 |
上表為您提供了將任意數量的Indonesian Rupiah兌換成熱門貨幣的功能,包括 IDR 兌換 GT,IDR 兌換 USDT,IDR 兌換 BTC,IDR 兌換 ETH,IDR 兌換 USBT,IDR 兌換 PEPE,IDR 兌換 EIGEN,IDR 兌換OG 等。
輸入Namada金額
輸入NAM金額
輸入NAM金額
選擇Indonesian Rupiah
在下拉菜單中點擊選擇Indonesian Rupiah或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Namada 轉換為 IDR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Namada兌換Indonesian Rupiah (IDR) 轉換器?
2.此頁面上Namada到Indonesian Rupiah的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Namada到Indonesian Rupiah的匯率?
4.我可以將Namada轉換為Indonesian Rupiah之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indonesian Rupiah (IDR)嗎?
了解有關Namada (NAM)的最新資訊

Namada: Tương lai của Blockchain hướng đến sự riêng tư, được dẫn dắt bởi NAM Token.
Namada là một Blockchain Layer-1 dựa trên Proof of Stake (PoS).

Nền tảng Web3 Vietri: Chuyển đổi hệ sinh thái Blockchain Việt Nam vào năm 2025
Khám phá cuộc cách mạng Web3 tại Việt Nam, Vietri là một nền tảng Blockchain hàng đầu.

Hướng dẫn cần đọc cho các nhà đầu tư Web3 về Solana New Domain Name Token SNS vào năm 2025
Khám phá sự đột phá cách mạng của hệ sinh thái Solana: SNS token.

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết
Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Ancient8 là gì? Gaming Layer 2 của Việt Nam Tập Trung Phát Triển FOCG
Thế giới game blockchain đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, và trong số các dự án mới nổi, Ancient8 (A8) nổi bật như một thế lực hàng đầu trong hệ sinh thái game Việt Nam.

Cách mua Bitcoin, tiền điện tử tại Việt Nam mới nhất 2025
Tìm hiểu cách mua Bitcoin với hướng dẫn toàn diện năm 2025 của chúng tôi. Khám phá các sàn giao dịch uy tín, phương thức thanh toán an toàn và các chiến lược thực tiễn cho hành trình đầu tư an toàn và hiệu quả.