今日zkSync市場價格
與昨天相比,zkSync價格漲。
zkSync轉換為Indian Rupee (INR)的當前價格為₹3.75。基於3,675,000,000 ZK的流通量,zkSync以INR計算的總市值為₹1,153,950,637,881.59。 過去24小時,zkSync以INR計算的交易價增加了₹0.4779,漲幅為+14.57%。從歷史上看,zkSync以INR計算的歷史最高價為₹30.66。相比之下,zkSync以INR計算的歷史最低價為₹2.82。
1ZK兌換到INR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZK 兌換 INR 的匯率為 ₹3.75 INR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +14.57% ,Gate的 ZK/INR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZK/INR 的歷史變化數據。
交易zkSync
ZK/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.04491,24小時內的交易變化趨勢為14.3%, ZK/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.04491 和 14.3%,ZK/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.045 和 15%。
zkSync兌換到Indian Rupee轉換表
ZK兌換到INR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZK | 3.73INR |
2ZK | 7.47INR |
3ZK | 11.21INR |
4ZK | 14.95INR |
5ZK | 18.69INR |
6ZK | 22.43INR |
7ZK | 26.16INR |
8ZK | 29.9INR |
9ZK | 33.64INR |
10ZK | 37.38INR |
100ZK | 373.85INR |
500ZK | 1,869.26INR |
1000ZK | 3,738.52INR |
5000ZK | 18,692.61INR |
10000ZK | 37,385.22INR |
INR兌換到ZK轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1INR | 0.2674ZK |
2INR | 0.5349ZK |
3INR | 0.8024ZK |
4INR | 1.06ZK |
5INR | 1.33ZK |
6INR | 1.6ZK |
7INR | 1.87ZK |
8INR | 2.13ZK |
9INR | 2.4ZK |
10INR | 2.67ZK |
1000INR | 267.48ZK |
5000INR | 1,337.42ZK |
10000INR | 2,674.85ZK |
50000INR | 13,374.26ZK |
100000INR | 26,748.53ZK |
上述 ZK 兌換 INR 和INR 兌換 ZK 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ZK 兌換INR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 INR 兌換 ZK 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1zkSync兌換
上表列出了 1 ZK 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZK = $0.04 USD、1 ZK = €0.04 EUR、1 ZK = ₹3.74 INR、1 ZK = Rp678.85 IDR、1 ZK = $0.06 CAD、1 ZK = £0.03 GBP、1 ZK = ฿1.48 THB等。
熱門兌換對
BTC兌INR
ETH兌INR
USDT兌INR
XRP兌INR
BNB兌INR
SOL兌INR
USDC兌INR
SMART兌INR
TRX兌INR
DOGE兌INR
STETH兌INR
ADA兌INR
WBTC兌INR
HYPE兌INR
SUI兌INR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 INR、ETH 兌換 INR、USDT 兌換 INR、BNB 兌換INR、SOL 兌換 INR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.3637 |
![]() | 0.00005685 |
![]() | 0.002484 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.77 |
![]() | 0.009351 |
![]() | 0.04173 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,156.49 |
![]() | 21.89 |
![]() | 36.71 |
![]() | 0.002489 |
![]() | 10.31 |
![]() | 0.00005697 |
![]() | 0.1613 |
![]() | 2.12 |
上表為您提供了將任意數量的Indian Rupee兌換成熱門貨幣的功能,包括 INR 兌換 GT,INR 兌換 USDT,INR 兌換 BTC,INR 兌換 ETH,INR 兌換 USBT,INR 兌換 PEPE,INR 兌換 EIGEN,INR 兌換OG 等。
輸入zkSync金額
輸入ZK金額
輸入ZK金額
選擇Indian Rupee
在下拉菜單中點擊選擇Indian Rupee或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 zkSync 轉換為 INR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是zkSync兌換Indian Rupee (INR) 轉換器?
2.此頁面上zkSync到Indian Rupee的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響zkSync到Indian Rupee的匯率?
4.我可以將zkSync轉換為Indian Rupee之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indian Rupee (INR)嗎?
了解有關zkSync (ZK)的最新資訊

Phân tích nguyên nhân và thông tin đầu tư về việc bán phá giá lớn của ZKJ Token
Gần đây, giá của ZKJ Token đã trải qua những biến động đáng kể, thu hút sự chú ý rộng rãi từ thị trường tiền điện tử.

Optimistic Rollup và zk-Rollup: Độ sâu phân tích về công nghệ mở rộng Layer 2
Optimistic Rollup và zk-Rollup là hai giải pháp mở rộng được đánh giá cao.

XPLA Đang Thay Đổi Làng Game & Nội Dung Số Thế Nào Thông Qua zkXPLA Trên Ethereum – Với Sự Hỗ Trợ Từ Caldera
Khi Web3 ngày càng phát triển, game blockchain và nội dung số đang trở nên sống động, mở rộng và tương tác hơn bao giờ hết.

ALEO Coin (ALEO) – Dự án Blockchain ứng dụng công nghệ ZKP được đầu tư bởi A16Z
Trong kỷ nguyên Web3 nơi quyền riêng tư ngày càng trở nên quan trọng, ALEO Coin đã thu hút sự chú ý mạnh mẽ với tư cách là một blockchain thế hệ mới được xây dựng dựa trên công nghệ bằng chứng không tiết lộ (Zero-Knowledge Proof – ZKP).

ZKsync là gì? Tìm hiểu về dự án Layer 2 được tài trợ nhiều nhất trên thị trường
Trong thế giới tiền điện tử và blockchain, các giải pháp mở rộng Layer 2 đã trở thành một trọng tâm quan trọng đối với các nhà phát triển và nhà đầu tư.

Tăng cường Hệ sinh thái Multi-Chain Web3 với Token ZKL
Token ZKL là token bản địa của nền tảng zkLink, hỗ trợ mạng Layer 3 đa chuỗi dựa trên ZK-Rollups