AB Thị trường hôm nay
AB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.05567. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,724,511,283.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng BRL là R$19,599,394,390.63. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng BRL đã tăng R$0.0006131, biểu thị mức tăng +1.110000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng BRL là R$0.08813, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.007615.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang BRL là R$0.05567 BRL, với sự thay đổi +1.110000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AB/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/BRL trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01025 | +1.050000% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01025, with a 24-hour trading change of +1.050000%, AB/USDT Spot is $0.01025 and +1.050000%, and AB/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi AB sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi AB sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.05BRL |
2AB | 0.11BRL |
3AB | 0.16BRL |
4AB | 0.22BRL |
5AB | 0.27BRL |
6AB | 0.33BRL |
7AB | 0.39BRL |
8AB | 0.44BRL |
9AB | 0.5BRL |
10AB | 0.55BRL |
10000AB | 559.64BRL |
50000AB | 2,798.24BRL |
100000AB | 5,596.49BRL |
500000AB | 27,982.47BRL |
1000000AB | 55,964.95BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 17.86AB |
2BRL | 35.73AB |
3BRL | 53.6AB |
4BRL | 71.47AB |
5BRL | 89.34AB |
6BRL | 107.2AB |
7BRL | 125.07AB |
8BRL | 142.94AB |
9BRL | 160.81AB |
10BRL | 178.68AB |
100BRL | 1,786.83AB |
500BRL | 8,934.16AB |
1000BRL | 17,868.32AB |
5000BRL | 89,341.62AB |
10000BRL | 178,683.24AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang BRL và BRL sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.86INR |
![]() | Rp155.26IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.95RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.47JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.86 INR, 1 AB = Rp155.26 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.73 |
![]() | 0.0008627 |
![]() | 0.03803 |
![]() | 91.89 |
![]() | 42.2 |
![]() | 0.1428 |
![]() | 0.6322 |
![]() | 91.96 |
![]() | 16,828.73 |
![]() | 336.01 |
![]() | 557.14 |
![]() | 0.03794 |
![]() | 159.03 |
![]() | 0.0008608 |
![]() | 2.39 |
![]() | 0.1917 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AB (AB) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Phân tích thị trường người sưu tầm Web3 năm 2025: Tăng lên giá Labubu
Khám phá sự tăng lên nhanh chóng của giá Labubu và tiềm năng tương lai của nó trong thị trường sưu tập Web3.

Plasma là gì? Cách các Blockchain Stablecoin đang định hình thị trường Trillion-Đô la
Plasma là một chuỗi công khai tập trung vào thanh toán stablecoin, dự kiến sẽ ra mắt mainnet vào cuối mùa hè này.

USDC hoạt động như thế nào? Gã khổng lồ stablecoin CRCL vượt mốc 30 tỷ USD về Vốn hóa thị trường
Khi các nhà phát triển toàn cầu nhận ra tiềm năng của "đồng đô la kỹ thuật số có thể lập trình", các quy tắc tài chính sẽ được viết lại hoàn toàn, và khoảnh khắc này chỉ còn cách đây một khoảng thời gian ngắn.

Babylon là gì? Dự báo giá đồng BABY Coin cho năm 2025
Bài viết này cung cấp phân tích sâu về các cơ chế cốt lõi, tiềm năng phát triển và triển vọng thị trường của token Babylons BABY.

Tin tức mới nhất về Labubu: Đồng LABUBU tạm thời vượt mốc 70 triệu đô la
LABUBU Coin không có liên quan đến Pop Mart chính thức và là một đồng Meme do cộng đồng phát hành.

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó
Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.