AB Thị trường hôm nay
AB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07196. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,569,515,147.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng CNY là ¥32,773,876,257.52. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng CNY đã tăng ¥0.00002866, biểu thị mức tăng +0.040000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng CNY là ¥0.1142, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009874.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang CNY là ¥0.07196 CNY, với sự thay đổi +0.040000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01016 | +0.130000% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01016, with a 24-hour trading change of +0.130000%, AB/USDT Spot is $0.01016 and +0.130000%, and AB/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi AB sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.07CNY |
2AB | 0.14CNY |
3AB | 0.21CNY |
4AB | 0.28CNY |
5AB | 0.35CNY |
6AB | 0.43CNY |
7AB | 0.5CNY |
8AB | 0.57CNY |
9AB | 0.64CNY |
10AB | 0.71CNY |
10000AB | 719.63CNY |
50000AB | 3,598.18CNY |
100000AB | 7,196.37CNY |
500000AB | 35,981.89CNY |
1000000AB | 71,963.79CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.89AB |
2CNY | 27.79AB |
3CNY | 41.68AB |
4CNY | 55.58AB |
5CNY | 69.47AB |
6CNY | 83.37AB |
7CNY | 97.27AB |
8CNY | 111.16AB |
9CNY | 125.06AB |
10CNY | 138.95AB |
100CNY | 1,389.58AB |
500CNY | 6,947.93AB |
1000CNY | 13,895.87AB |
5000CNY | 69,479.37AB |
10000CNY | 138,958.75AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang CNY và CNY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp154.78IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.47JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.85 INR, 1 AB = Rp154.78 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.32 |
![]() | 0.0006665 |
![]() | 0.02879 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.36 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.486 |
![]() | 70.92 |
![]() | 12,460.85 |
![]() | 259.76 |
![]() | 427.76 |
![]() | 0.02883 |
![]() | 120.62 |
![]() | 0.0006688 |
![]() | 1.87 |
![]() | 25.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi AB (AB) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Analisis pasar kolektor Web3 2025: kenaikan harga Labubu
Jelajahi kenaikan cepat harga Labubu dan potensi masa depannya di pasar koleksi Web3.

Apa Itu Plasma? Bagaimana Blockchain Stablecoin Mengubah Pasar Triliunan Dolar
Plasma adalah rantai publik yang fokus pada pembayaran stablecoin, direncanakan untuk meluncurkan mainnet-nya pada akhir musim panas ini.

Gate Dompet BountyDrop: Bergabunglah dalam Airdrop TCOM dan Bagikan $10,000 TOKEN TCOM
TCOM adalah protokol tata kelola IP terdesentralisasi pertama di dunia, yang mendefinisikan kembali penciptaan, lisensi, dan distribusi nilai IP.

Axelar Kripto: Sebuah Pusat Lintas Rantai yang Mendefinisikan Ulang Interoperabilitas Web3
Axelar memungkinkan aset dan data mengalir secara bebas di lebih dari 60 blockchain dengan lapisan interoperabilitas universal yang dapat diprogram, aman, dan skalabel.

Kejatuhan XRP 2025: Penyebab, Dampak, dan Strategi Pemulihan untuk Investor
Jelajahi peristiwa jatuhnya XRP yang mengejutkan pada tahun 2025, dampak riaknya terhadap pasar kripto, dan respons strategis dari pemegang XRP.

Apa itu Maximum Extractable Value (MEV) & Bagaimana Cara Kerjanya?
Seiring dengan terus meluasnya ekosistem DeFi, istilah dan fenomena baru telah muncul.