ABChuyển đổi AB (AB) sang Euro (EUR)

AB/EUR: 1 AB ≈ €0.0114 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AB Thị trường hôm nay

AB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0114. Với nguồn cung lưu hành là 64,104,526,739.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng EUR là €654,992,270.76. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng EUR đã giảm €-0.003036, biểu thị mức giảm -22.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng EUR là €0.01451, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001254.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang EUR

0.0114-22.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang EUR là €0.0114 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -22.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ABAB/USDT
Giao ngay
$0.01142
-22.85%

The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01142, with a 24-hour trading change of -22.85%, AB/USDT Spot is $0.01142 and -22.85%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AB sang Euro

Bảng chuyển đổi AB sang EUR

logo ABSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AB
0.01EUR
2AB
0.02EUR
3AB
0.03EUR
4AB
0.04EUR
5AB
0.05EUR
6AB
0.06EUR
7AB
0.07EUR
8AB
0.09EUR
9AB
0.1EUR
10AB
0.11EUR
10000AB
114.04EUR
50000AB
570.24EUR
100000AB
1,140.48EUR
500000AB
5,702.4EUR
1000000AB
11,404.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AB
1EUR
87.68AB
2EUR
175.36AB
3EUR
263.04AB
4EUR
350.72AB
5EUR
438.41AB
6EUR
526.09AB
7EUR
613.77AB
8EUR
701.45AB
9EUR
789.14AB
10EUR
876.82AB
100EUR
8,768.23AB
500EUR
43,841.16AB
1000EUR
87,682.32AB
5000EUR
438,411.62AB
10000EUR
876,823.25AB

Bảng chuyển đổi số tiền AB sang EUR và EUR sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹1.06 INR, 1 AB = Rp193.11 IDR, 1 AB = $0.02 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.24
logo BTCBTC
0.005397
logo ETHETH
0.2303
logo USDTUSDT
558.01
logo XRPXRP
262.75
logo BNBBNB
0.868
logo SOLSOL
3.97
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
128,198.19
logo TRXTRX
2,042.74
logo DOGEDOGE
3,421.81
logo STETHSTETH
0.2302
logo ADAADA
954.5
logo WBTCWBTC
0.005394
logo HYPEHYPE
16.07
logo BCHBCH
1.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AB của bạn

01

Nhập số lượng AB của bạn

Nhập số lượng AB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Що таке Babylon? Прогноз ціни BABY Coin на 2025 рік

Що таке Babylon? Прогноз ціни BABY Coin на 2025 рік

Ця стаття надає ґрунтовний аналіз основних механізмів, потенціалу розвитку та ринкових перспектив токена Babylons BABY.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Останні новини Labubu: LABUBU Coin на короткий час перевищив 70 мільйонів доларів

Останні новини Labubu: LABUBU Coin на короткий час перевищив 70 мільйонів доларів

LABUBU Coin не повязаний з офіційним Pop Mart і є мем-коіном, випущеним спільнотою.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Що таке Resolv Labs? Дослідження інновацій та ризиків його дво-Токенової стейблкоїн-протоколу

Що таке Resolv Labs? Дослідження інновацій та ризиків його дво-Токенової стейблкоїн-протоколу

Модель "рідного прибутку на блокчейні" Resolvs безпосередньо вирішує проблеми безвідсоткових стейблкоїнів, таких як USDC та DAI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Що таке Monad Labs?

Що таке Monad Labs?

Monad Labs шокував криптовалютний світ вражаючими 225 мільйонами доларів фінансування.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-13
LABUBU монета: Цифровий феномен, що пов'язує модну культуру та Блокчейн.

LABUBU монета: Цифровий феномен, що пов'язує модну культуру та Блокчейн.

Монета LABUBU вирізняється своєю унікальною культурною спадщиною та інноваційною токеномікою.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-12
LABUBU 2025: Аналіз цін та інвестиційний прогноз для ентузіастів Web3

LABUBU 2025: Аналіз цін та інвестиційний прогноз для ентузіастів Web3

Досліджуйте потенціал LABUBU у Web3! Дізнайтеся про прогнози цін на 2025 рік, аналіз ринку та інвестиційні стратегії для цього нового криптоактиву.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-12

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.