Frax Price Index ShareFPIS sang EUR:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Euro (EUR)

FPIS/EUR: 1 FPIS ≈ €0.3282 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3282. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,685,416 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng EUR là €10,201,696.77. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng EUR đã tăng €0.01138, biểu thị mức tăng +3.590000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng EUR là €12.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2844.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang EUR

0.3282+3.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang EUR là €0.3282 EUR, với sự thay đổi +3.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Euro

Bảng chuyển đổi FPIS sang EUR

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FPIS
0.32EUR
2FPIS
0.65EUR
3FPIS
0.98EUR
4FPIS
1.31EUR
5FPIS
1.64EUR
6FPIS
1.96EUR
7FPIS
2.29EUR
8FPIS
2.62EUR
9FPIS
2.95EUR
10FPIS
3.28EUR
1000FPIS
328.29EUR
5000FPIS
1,641.48EUR
10000FPIS
3,282.96EUR
50000FPIS
16,414.81EUR
100000FPIS
32,829.62EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FPIS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1EUR
3.04FPIS
2EUR
6.09FPIS
3EUR
9.13FPIS
4EUR
12.18FPIS
5EUR
15.23FPIS
6EUR
18.27FPIS
7EUR
21.32FPIS
8EUR
24.36FPIS
9EUR
27.41FPIS
10EUR
30.46FPIS
100EUR
304.6FPIS
500EUR
1,523.01FPIS
1000EUR
3,046.02FPIS
5000EUR
15,230.14FPIS
10000EUR
30,460.28FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang EUR và EUR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.37 USD, 1 FPIS = €0.33 EUR, 1 FPIS = ₹30.61 INR, 1 FPIS = Rp5,558.84 IDR, 1 FPIS = $0.5 CAD, 1 FPIS = £0.28 GBP, 1 FPIS = ฿12.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.21
logo BTCBTC
0.005149
logo ETHETH
0.2177
logo FDUSDFDUSD
559.16
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
244.67
logo BNBBNB
0.8472
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
144,979.34
logo TRXTRX
1,949.41
logo DOGEDOGE
3,306.85
logo STETHSTETH
0.2169
logo ADAADA
962.4
logo WBTCWBTC
0.005162
logo HYPEHYPE
14.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.