Frax Price Index ShareFPIS sang EUR:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Euro (EUR)

FPIS/EUR: 1 FPIS ≈ €0.3348 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3348. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,685,416 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng EUR là €10,404,899.41. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng EUR đã tăng €0.00704, biểu thị mức tăng +2.160000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng EUR là €12.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2844.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang EUR

0.3348+2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang EUR là €0.3348 EUR, với sự thay đổi +2.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Euro

Bảng chuyển đổi FPIS sang EUR

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FPIS
0.33EUR
2FPIS
0.66EUR
3FPIS
1EUR
4FPIS
1.33EUR
5FPIS
1.67EUR
6FPIS
2EUR
7FPIS
2.34EUR
8FPIS
2.67EUR
9FPIS
3.01EUR
10FPIS
3.34EUR
1000FPIS
334.83EUR
5000FPIS
1,674.17EUR
10000FPIS
3,348.35EUR
50000FPIS
16,741.77EUR
100000FPIS
33,483.54EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FPIS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1EUR
2.98FPIS
2EUR
5.97FPIS
3EUR
8.95FPIS
4EUR
11.94FPIS
5EUR
14.93FPIS
6EUR
17.91FPIS
7EUR
20.9FPIS
8EUR
23.89FPIS
9EUR
26.87FPIS
10EUR
29.86FPIS
100EUR
298.65FPIS
500EUR
1,493.27FPIS
1000EUR
2,986.54FPIS
5000EUR
14,932.7FPIS
10000EUR
29,865.41FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang EUR và EUR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.37 USD, 1 FPIS = €0.33 EUR, 1 FPIS = ₹31.22 INR, 1 FPIS = Rp5,669.57 IDR, 1 FPIS = $0.51 CAD, 1 FPIS = £0.28 GBP, 1 FPIS = ฿12.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.04
logo BTCBTC
0.005017
logo ETHETH
0.1999
logo FDUSDFDUSD
559.1
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
229.19
logo BNBBNB
0.8307
logo SOLSOL
3.53
logo USDCUSDC
558.32
logo SMARTSMART
137,999.6
logo TRXTRX
1,920.37
logo DOGEDOGE
3,070.52
logo STETHSTETH
0.1999
logo ADAADA
888.83
logo WBTCWBTC
0.005082
logo HYPEHYPE
13.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.