Frax Price Index ShareFPIS sang VND:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Vietnamese Đồng (VND)

FPIS/VND: 1 FPIS ≈ ₫9,319.16 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫9,319.16. Với nguồn cung lưu hành là 34,685,438.62 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng VND là ₫7,954,764,252,199,440.07. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng VND đã giảm ₫-19.54, biểu thị mức giảm -0.210000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng VND là ₫349,455.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,813.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang VND

9,319.16-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang VND là ₫9,319.16 VND, với sự thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi FPIS sang VND

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FPIS
9,319.16VND
2FPIS
18,638.32VND
3FPIS
27,957.48VND
4FPIS
37,276.64VND
5FPIS
46,595.8VND
6FPIS
55,914.96VND
7FPIS
65,234.12VND
8FPIS
74,553.28VND
9FPIS
83,872.44VND
10FPIS
93,191.61VND
100FPIS
931,916.1VND
500FPIS
4,659,580.54VND
1000FPIS
9,319,161.08VND
5000FPIS
46,595,805.44VND
10000FPIS
93,191,610.89VND

Bảng chuyển đổi VND sang FPIS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1VND
0.0001073FPIS
2VND
0.0002146FPIS
3VND
0.0003219FPIS
4VND
0.0004292FPIS
5VND
0.0005365FPIS
6VND
0.0006438FPIS
7VND
0.0007511FPIS
8VND
0.0008584FPIS
9VND
0.0009657FPIS
10VND
0.001073FPIS
1000000VND
107.3FPIS
5000000VND
536.52FPIS
10000000VND
1,073.05FPIS
50000000VND
5,365.28FPIS
100000000VND
10,730.57FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang VND và VND sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPIS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.38 USD, 1 FPIS = €0.34 EUR, 1 FPIS = ₹31.64 INR, 1 FPIS = Rp5,744.49 IDR, 1 FPIS = $0.51 CAD, 1 FPIS = £0.28 GBP, 1 FPIS = ฿12.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001268
logo BTCBTC
0.000000173
logo ETHETH
0.0000069
logo FDUSDFDUSD
0.02035
logo XRPXRP
0.007423
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002963
logo SOLSOL
0.0001265
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
4.7
logo DOGEDOGE
0.103
logo TRXTRX
0.06721
logo STETHSTETH
0.000006894
logo ADAADA
0.02872
logo HYPEHYPE
0.0004325
logo WBTCWBTC
0.0000001734

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.