GrassChuyển đổi Grass (GRASS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

GRASS/CNY: 1 GRASS ≈ ¥8.1 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥8.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,103,770 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng CNY là ¥16,470,885,809.95. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng CNY đã tăng ¥0.5458, biểu thị mức tăng +7.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng CNY là ¥27.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CNY

¥8.1+7.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CNY là ¥8.1 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +7.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grass

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.2, with a 24-hour trading change of 7.84%, GRASS/USDT Spot is $1.2 and 7.84%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.2 and 6.89%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi GRASS sang CNY

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRASS
8.1CNY
2GRASS
16.21CNY
3GRASS
24.31CNY
4GRASS
32.42CNY
5GRASS
40.52CNY
6GRASS
48.63CNY
7GRASS
56.73CNY
8GRASS
64.84CNY
9GRASS
72.94CNY
10GRASS
81.05CNY
100GRASS
810.55CNY
500GRASS
4,052.76CNY
1000GRASS
8,105.53CNY
5000GRASS
40,527.68CNY
10000GRASS
81,055.37CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRASS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CNY
0.1233GRASS
2CNY
0.2467GRASS
3CNY
0.3701GRASS
4CNY
0.4934GRASS
5CNY
0.6168GRASS
6CNY
0.7402GRASS
7CNY
0.8636GRASS
8CNY
0.9869GRASS
9CNY
1.11GRASS
10CNY
1.23GRASS
1000CNY
123.37GRASS
5000CNY
616.86GRASS
10000CNY
1,233.72GRASS
50000CNY
6,168.62GRASS
100000CNY
12,337.24GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CNY và CNY sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.15 USD, 1 GRASS = €1.03 EUR, 1 GRASS = ₹96.01 INR, 1 GRASS = Rp17,433.06 IDR, 1 GRASS = $1.56 CAD, 1 GRASS = £0.86 GBP, 1 GRASS = ฿37.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.28
logo BTCBTC
0.0006838
logo ETHETH
0.03025
logo USDTUSDT
70.84
logo XRPXRP
33.88
logo BNBBNB
0.1121
logo SOLSOL
0.5021
logo USDCUSDC
70.94
logo SMARTSMART
13,814.63
logo TRXTRX
260.65
logo DOGEDOGE
447.16
logo STETHSTETH
0.03032
logo ADAADA
125.62
logo WBTCWBTC
0.000681
logo HYPEHYPE
1.9
logo SUISUI
26.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Що таке мережа Grass (GRASS) та як отримати пасивний дохід з неї?

Що таке мережа Grass (GRASS) та як отримати пасивний дохід з неї?

Події розвитку технології блокчейну виходять за межі торгівлі та DeFi, зявляються нові сфери застосування, особливо в сфері монетизації даних.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Монета Grass: Це просто ще один мем або наступна велика річ?

Монета Grass: Це просто ще один мем або наступна велика річ?

На постійно змінюючомуся криптовалютному ринку мем-монети продовжують доводити свою непереможну привабливість.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токену GRASS? Що таке проект Grass?

Яка ціна токену GRASS? Що таке проект Grass?

Інвестори можуть легко купувати та продавати Токен GRASS на біржі Gate.io та брати участь в цій зароджуваній мережі збору даних ШІ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-17
Gate.io Startup Mining Project Archive Grass(GRASS): Розблокування високих відсотків стейкінгу щогодини

Gate.io Startup Mining Project Archive Grass(GRASS): Розблокування високих відсотків стейкінгу щогодини

Архів проекту майнінгу Gate.io Startup Grass (GRASS): Розблокування високого доходу від стейкінгу щогодини

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-08

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.