Grass Thị trường hôm nay
Grass đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Grass chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥8.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,103,770 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng CNY là ¥16,769,001,390.23. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng CNY đã tăng ¥0.4345, biểu thị mức tăng +5.540000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng CNY là ¥27.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CNY là ¥8.25 CNY, với sự thay đổi +5.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRASS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Grass
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.16 | +5.70% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.16 | +6.13% |
The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.16, with a 24-hour trading change of +5.70%, GRASS/USDT Spot is $1.16 and +5.70%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.16 and +6.13%.
Bảng chuyển đổi Grass sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GRASS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRASS | 8.28CNY |
2GRASS | 16.57CNY |
3GRASS | 24.85CNY |
4GRASS | 33.14CNY |
5GRASS | 41.43CNY |
6GRASS | 49.71CNY |
7GRASS | 58CNY |
8GRASS | 66.28CNY |
9GRASS | 74.57CNY |
10GRASS | 82.86CNY |
100GRASS | 828.6CNY |
500GRASS | 4,143.04CNY |
1000GRASS | 8,286.09CNY |
5000GRASS | 41,430.49CNY |
10000GRASS | 82,860.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GRASS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1206GRASS |
2CNY | 0.2413GRASS |
3CNY | 0.362GRASS |
4CNY | 0.4827GRASS |
5CNY | 0.6034GRASS |
6CNY | 0.7241GRASS |
7CNY | 0.8447GRASS |
8CNY | 0.9654GRASS |
9CNY | 1.08GRASS |
10CNY | 1.2GRASS |
1000CNY | 120.68GRASS |
5000CNY | 603.42GRASS |
10000CNY | 1,206.84GRASS |
50000CNY | 6,034.2GRASS |
100000CNY | 12,068.4GRASS |
Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CNY và CNY sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Grass phổ biến
Grass | 1 GRASS |
---|---|
![]() | $1.17USD |
![]() | €1.05EUR |
![]() | ₹98.15INR |
![]() | Rp17,821.41IDR |
![]() | $1.59CAD |
![]() | £0.88GBP |
![]() | ฿38.75THB |
Grass | 1 GRASS |
---|---|
![]() | ₽108.56RUB |
![]() | R$6.39BRL |
![]() | د.إ4.31AED |
![]() | ₺40.1TRY |
![]() | ¥8.29CNY |
![]() | ¥169.17JPY |
![]() | $9.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.17 USD, 1 GRASS = €1.05 EUR, 1 GRASS = ₹98.15 INR, 1 GRASS = Rp17,821.41 IDR, 1 GRASS = $1.59 CAD, 1 GRASS = £0.88 GBP, 1 GRASS = ฿38.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.55 |
![]() | 0.0006542 |
![]() | 0.02788 |
![]() | 70.88 |
![]() | 31.35 |
![]() | 0.1072 |
![]() | 0.4757 |
![]() | 70.9 |
![]() | 17,477.76 |
![]() | 247.32 |
![]() | 422.54 |
![]() | 0.02778 |
![]() | 122.37 |
![]() | 0.0006554 |
![]() | 1.82 |
![]() | 24.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Grass (GRASS) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng GRASS của bạn
Nhập số lượng GRASS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Grass Token 2025: Dữ Liệu AI, Tăng Trưởng DePIN & Dự Báo Giá GRASS
Khám phá tiềm năng Grass Token năm 2025 qua xu hướng AI, mở rộng DePIN và dự đoán giá GRASS.

Grass Token thế chấp: 2025 dự án hệ sinh thái Web3 hàng đầu
Khám phá tương lai Web3 của năm 2025 thông qua thế chấp Grass Token.

Tài sản tiền điện tử Grass: Các dự án Web3 hàng đầu và chiến lược đầu tư cho năm 2025
Khám phá tương lai của Web3 vào năm 2025 và chứng kiến sự đổi mới với Tài sản tiền điện tử Grass.

Grass Network (GRASS) là gì và cách kiếm thu nhập thụ động từ nó?
Khi công nghệ blockchain tiếp tục mở rộng vượt ra ngoài giao dịch và DeFi, những ứng dụng mới bắt đầu xuất hiện — đặc biệt là trong lĩnh vực kiếm tiền từ dữ liệu.

Grass Coin: Liệu đây chỉ là một meme hay là xu hướng mới?
Trong thị trường crypto không ngừng biến động, các meme coin vẫn liên tục chứng minh sức hút không tưởng.

Giá Token GRASS là bao nhiêu và Dự án Grass là gì?
GRASS là một giao thức blockchain tập trung vào các giải pháp mở rộng Layer 2.