HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Indian Rupee (INR)

HBAR/INR: 1 HBAR ≈ ₹12.35 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹12.35. Với nguồn cung lưu hành là 42,239,931,311.29 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng INR là ₹43,593,041,521,313.32. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng INR đã giảm ₹-0.238, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng INR là ₹47.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8238.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang INR

12.35-1.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang INR là ₹12.35 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1484
-1.84%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1482
-1.45%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1484, with a 24-hour trading change of -1.84%, HBAR/USDT Spot is $0.1484 and -1.84%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1482 and -1.45%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HBAR sang INR

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HBAR
12.35INR
2HBAR
24.7INR
3HBAR
37.06INR
4HBAR
49.41INR
5HBAR
61.76INR
6HBAR
74.12INR
7HBAR
86.47INR
8HBAR
98.82INR
9HBAR
111.18INR
10HBAR
123.53INR
100HBAR
1,235.34INR
500HBAR
6,176.7INR
1000HBAR
12,353.41INR
5000HBAR
61,767.07INR
10000HBAR
123,534.14INR

Bảng chuyển đổi INR sang HBAR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1INR
0.08094HBAR
2INR
0.1618HBAR
3INR
0.2428HBAR
4INR
0.3237HBAR
5INR
0.4047HBAR
6INR
0.4856HBAR
7INR
0.5666HBAR
8INR
0.6475HBAR
9INR
0.7285HBAR
10INR
0.8094HBAR
10000INR
809.49HBAR
50000INR
4,047.46HBAR
100000INR
8,094.92HBAR
500000INR
40,474.63HBAR
1000000INR
80,949.27HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang INR và INR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.15 USD, 1 HBAR = €0.13 EUR, 1 HBAR = ₹12.33 INR, 1 HBAR = Rp2,238.29 IDR, 1 HBAR = $0.2 CAD, 1 HBAR = £0.11 GBP, 1 HBAR = ฿4.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3886
logo BTCBTC
0.000057
logo ETHETH
0.002375
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.00927
logo SOLSOL
0.04091
logo USDCUSDC
5.98
logo TRXTRX
21.8
logo DOGEDOGE
35.04
logo STETHSTETH
0.00238
logo ADAADA
9.91
logo SMARTSMART
3,117.99
logo WBTCWBTC
0.00005708
logo HYPEHYPE
0.1561
logo SUISUI
2.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)

Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030

Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Làm thế nào để đánh giá tiềm năng đầu tư của tiền điện tử HBAR vào năm 2025?

Làm thế nào để đánh giá tiềm năng đầu tư của tiền điện tử HBAR vào năm 2025?

So với các tài sản tiền điện tử khác, những lợi thế độc đáo của HBAR đáng kinh ngạc.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Hedera Hashgraph là gì: Hướng dẫn năm 2025 về tiền điện tử HBAR

Hedera Hashgraph là gì: Hướng dẫn năm 2025 về tiền điện tử HBAR

Khám phá HBAR, loại tiền điện tử cách mạng của Hedera Hashgraph.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Dự đoán giá HBAR vào năm 2025

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025

HBAR có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai, với dự báo thị trường cho thấy HBAR có thể đạt mức $0.3463 vào năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư

Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư

Khám phá tiềm năng tăng giá của HBAR vào năm 2025, do sự tiến bộ công nghệ và cách mạng Web3 thúc đẩy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.