KaminoKMNO sang CNY:Chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KMNO/CNY: 1 KMNO ≈ ¥0.4312 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kamino Thị trường hôm nay

Kamino đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KMNO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4312. Với nguồn cung lưu hành là 2,126,712,362.5 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của KMNO tính bằng CNY là ¥6,468,544,760.45. Trong 24h qua, giá của KMNO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01232, biểu thị mức giảm -2.780000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KMNO tính bằng CNY là ¥789.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1347.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang CNY

¥0.4312-2.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang CNY là ¥0.4312 CNY, với sự thay đổi -2.780000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KMNO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kamino

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KaminoKMNO/USDT
Giao ngay
$0.06092
-2.690000%
logo KaminoKMNO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06079
-2.140000%

The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.06092, with a 24-hour trading change of -2.690000%, KMNO/USDT Spot is $0.06092 and -2.690000%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.06079 and -2.140000%.

Bảng chuyển đổi Kamino sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KMNO sang CNY

logo KaminoSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KMNO
0.43CNY
2KMNO
0.86CNY
3KMNO
1.29CNY
4KMNO
1.72CNY
5KMNO
2.15CNY
6KMNO
2.58CNY
7KMNO
3.01CNY
8KMNO
3.44CNY
9KMNO
3.88CNY
10KMNO
4.31CNY
1000KMNO
431.23CNY
5000KMNO
2,156.16CNY
10000KMNO
4,312.32CNY
50000KMNO
21,561.63CNY
100000KMNO
43,123.26CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KMNO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kamino
1CNY
2.31KMNO
2CNY
4.63KMNO
3CNY
6.95KMNO
4CNY
9.27KMNO
5CNY
11.59KMNO
6CNY
13.91KMNO
7CNY
16.23KMNO
8CNY
18.55KMNO
9CNY
20.87KMNO
10CNY
23.18KMNO
100CNY
231.89KMNO
500CNY
1,159.46KMNO
1000CNY
2,318.93KMNO
5000CNY
11,594.66KMNO
10000CNY
23,189.33KMNO

Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang CNY và CNY sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kamino phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.06 USD, 1 KMNO = €0.05 EUR, 1 KMNO = ₹5.11 INR, 1 KMNO = Rp927.48 IDR, 1 KMNO = $0.08 CAD, 1 KMNO = £0.05 GBP, 1 KMNO = ฿2.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.33
logo BTCBTC
0.0006686
logo ETHETH
0.02898
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.39
logo BNBBNB
0.1102
logo SOLSOL
0.4866
logo USDCUSDC
70.92
logo SMARTSMART
12,989.19
logo TRXTRX
259.01
logo DOGEDOGE
428.2
logo STETHSTETH
0.02905
logo ADAADA
120.66
logo WBTCWBTC
0.0006701
logo HYPEHYPE
1.89
logo SUISUI
25.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng KMNO của bạn

Nhập số lượng KMNO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kamino (KMNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.