KaminoKMNO sang CNY:Chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KMNO/CNY: 1 KMNO ≈ ¥0.4361 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kamino Thị trường hôm nay

Kamino đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kamino chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4361. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,390,411,016.25 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của Kamino tính bằng CNY là ¥7,353,844,802.86. Trong 24h qua, giá của Kamino tính bằng CNY đã tăng ¥0.02383, biểu thị mức tăng +5.740000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kamino tính bằng CNY là ¥789.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1347.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang CNY

¥0.4361+5.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang CNY là ¥0.4361 CNY, với sự thay đổi +5.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KMNO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kamino

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KaminoKMNO/USDT
Giao ngay
$0.062
+6.93%
logo KaminoKMNO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06194
+9.26%

The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.062, with a 24-hour trading change of +6.93%, KMNO/USDT Spot is $0.062 and +6.93%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.06194 and +9.26%.

Bảng chuyển đổi Kamino sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KMNO sang CNY

logo KaminoSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KMNO
0.43CNY
2KMNO
0.87CNY
3KMNO
1.3CNY
4KMNO
1.74CNY
5KMNO
2.18CNY
6KMNO
2.61CNY
7KMNO
3.05CNY
8KMNO
3.48CNY
9KMNO
3.92CNY
10KMNO
4.36CNY
1000KMNO
436.16CNY
5000KMNO
2,180.84CNY
10000KMNO
4,361.69CNY
50000KMNO
21,808.49CNY
100000KMNO
43,616.98CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KMNO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kamino
1CNY
2.29KMNO
2CNY
4.58KMNO
3CNY
6.87KMNO
4CNY
9.17KMNO
5CNY
11.46KMNO
6CNY
13.75KMNO
7CNY
16.04KMNO
8CNY
18.34KMNO
9CNY
20.63KMNO
10CNY
22.92KMNO
100CNY
229.26KMNO
500CNY
1,146.34KMNO
1000CNY
2,292.68KMNO
5000CNY
11,463.42KMNO
10000CNY
22,926.84KMNO

Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang CNY và CNY sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kamino phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.06 USD, 1 KMNO = €0.05 EUR, 1 KMNO = ₹4.98 INR, 1 KMNO = Rp904.27 IDR, 1 KMNO = $0.08 CAD, 1 KMNO = £0.04 GBP, 1 KMNO = ฿1.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.09
logo BTCBTC
0.0006116
logo ETHETH
0.01949
logo XRPXRP
22.82
logo USDTUSDT
70.85
logo BNBBNB
0.09316
logo SOLSOL
0.397
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
16,961.71
logo DOGEDOGE
309.91
logo STETHSTETH
0.01954
logo TRXTRX
226.28
logo ADAADA
88.1
logo WBTCWBTC
0.0006121
logo HYPEHYPE
1.68
logo XLMXLM
168.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng KMNO của bạn

Nhập số lượng KMNO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kamino (KMNO)

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Một con ếch với vòng hào quang công nghệ đang đẩy ranh giới của các đồng Meme với động cơ Layer 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách mua HYPER Futures?

Cách mua HYPER Futures?

Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường và áp lực mở khóa trong ngắn hạn, sự đổi mới công nghệ của BABY và sự ủng hộ từ các nguồn vốn hàng đầu dự kiến sẽ dẫn đến việc đánh giá lại giá trị vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để giải thích chi tiết quy trình hoạt động và dữ liệu giao dịch cốt lõi của Hợp đồng tương lai BABY.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.