multiversx Thị trường hôm nay
multiversx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EGLD chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩16,448.46. Với nguồn cung lưu hành là 28,352,926 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của EGLD tính bằng KRW là ₩621,129,081,129,177.38. Trong 24h qua, giá của EGLD tính bằng KRW đã giảm ₩-1,450.15, biểu thị mức giảm -8.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EGLD tính bằng KRW là ₩726,715.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩8,670.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -8.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGLD/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/KRW trong ngày qua.
Giao dịch multiversx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.43 | -7.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.4 | -7.74% |
The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $12.43, with a 24-hour trading change of -7.23%, EGLD/USDT Spot is $12.43 and -7.23%, and EGLD/USDT Perpetual is $12.4 and -7.74%.
Bảng chuyển đổi multiversx sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi EGLD sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGLD | 16,448.46KRW |
2EGLD | 32,896.93KRW |
3EGLD | 49,345.4KRW |
4EGLD | 65,793.87KRW |
5EGLD | 82,242.34KRW |
6EGLD | 98,690.81KRW |
7EGLD | 115,139.27KRW |
8EGLD | 131,587.74KRW |
9EGLD | 148,036.21KRW |
10EGLD | 164,484.68KRW |
100EGLD | 1,644,846.85KRW |
500EGLD | 8,224,234.26KRW |
1000EGLD | 16,448,468.53KRW |
5000EGLD | 82,242,342.65KRW |
10000EGLD | 164,484,685.3KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang EGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00006079EGLD |
2KRW | 0.0001215EGLD |
3KRW | 0.0001823EGLD |
4KRW | 0.0002431EGLD |
5KRW | 0.0003039EGLD |
6KRW | 0.0003647EGLD |
7KRW | 0.0004255EGLD |
8KRW | 0.0004863EGLD |
9KRW | 0.0005471EGLD |
10KRW | 0.0006079EGLD |
10000000KRW | 607.95EGLD |
50000000KRW | 3,039.79EGLD |
100000000KRW | 6,079.59EGLD |
500000000KRW | 30,397.96EGLD |
1000000000KRW | 60,795.93EGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang KRW và KRW sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1multiversx phổ biến
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | $12.35USD |
![]() | €11.06EUR |
![]() | ₹1,031.75INR |
![]() | Rp187,346.24IDR |
![]() | $16.75CAD |
![]() | £9.27GBP |
![]() | ฿407.34THB |
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | ₽1,141.25RUB |
![]() | R$67.18BRL |
![]() | د.إ45.36AED |
![]() | ₺421.54TRY |
![]() | ¥87.11CNY |
![]() | ¥1,778.42JPY |
![]() | $96.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $12.35 USD, 1 EGLD = €11.06 EUR, 1 EGLD = ₹1,031.75 INR, 1 EGLD = Rp187,346.24 IDR, 1 EGLD = $16.75 CAD, 1 EGLD = £9.27 GBP, 1 EGLD = ฿407.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
BCH chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02332 |
![]() | 0.000003671 |
![]() | 0.0001658 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.0005977 |
![]() | 0.00283 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 55.01 |
![]() | 1.38 |
![]() | 2.43 |
![]() | 0.0001664 |
![]() | 0.6932 |
![]() | 0.000003668 |
![]() | 0.01116 |
![]() | 0.0008073 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng multiversx của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

ما هو البروتوكول؟ Web3 والتمويل الرقمي 2025
تعلم ما هو البروتوكول وكيف يدعم الابتكارات في Web3 والتمويل الرقمي في عام 2025.

ما هي DeFiChain؟ العمارة والأمان
تعلم كيف تضمن DeFiChain التمويل اللامركزي من خلال بنية قوية وميزات أمان مدمجة.

محفظة Binance Chain: أساسيات Beacon مقابل Smart Chain
تعلم كيف تختلف سلسلة Beacon وسلسلة Smart في المحفظة الخاصة بسلسلة Binance لاستخدام العملات المشفرة بشكل آمن وفعال.

عملة BNB 2025: الأساسيات، خارطة الطريق، التداول على Gate
استكشف سعر BNB لعام 2025، وخارطة الطريق، وكيفية تداول BNB/USDT بكفاءة على Gate.

سعر BNB اليوم 2025: الاتجاهات والتوقعات
تتبع سعر BNBs لعام 2025، واتجاهات السوق، وتوقعات للمستثمرين على المدى الطويل والمتداولين النشيطين.

BNB USDT اليوم 2025: الاتجاهات والمخاطر وتوقعات الأسعار
استكشف اتجاهات سعر BNB USDT، وتوقعات عام 2025، والمخاطر الرئيسية التي يجب على كل متداول في العملات المشفرة معرفتها.