NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NIM/IDR: 1 NIM ≈ Rp12.82 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp12.82. Với nguồn cung lưu hành là 13,176,656,379.64 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng IDR là Rp2,563,745,203,840,532.06. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1308, biểu thị mức giảm -1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng IDR là Rp95.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang IDR

Rp12.82-1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang IDR là Rp12.82 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008457
-0.98%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008457, with a 24-hour trading change of -0.98%, NIM/USDT Spot is $0.0008457 and -0.98%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NIM sang IDR

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NIM
12.82IDR
2NIM
25.65IDR
3NIM
38.47IDR
4NIM
51.3IDR
5NIM
64.13IDR
6NIM
76.95IDR
7NIM
89.78IDR
8NIM
102.6IDR
9NIM
115.43IDR
10NIM
128.26IDR
100NIM
1,282.6IDR
500NIM
6,413IDR
1000NIM
12,826.01IDR
5000NIM
64,130.05IDR
10000NIM
128,260.11IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NIM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1IDR
0.07796NIM
2IDR
0.1559NIM
3IDR
0.2338NIM
4IDR
0.3118NIM
5IDR
0.3898NIM
6IDR
0.4677NIM
7IDR
0.5457NIM
8IDR
0.6237NIM
9IDR
0.7016NIM
10IDR
0.7796NIM
10000IDR
779.66NIM
50000IDR
3,898.32NIM
100000IDR
7,796.65NIM
500000IDR
38,983.28NIM
1000000IDR
77,966.56NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang IDR và IDR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.83 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001985
logo BTCBTC
0.0000003215
logo ETHETH
0.00001446
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01587
logo BNBBNB
0.00005221
logo SOLSOL
0.0002427
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
5.16
logo TRXTRX
0.1208
logo DOGEDOGE
0.2111
logo STETHSTETH
0.00001441
logo ADAADA
0.05964
logo WBTCWBTC
0.0000003212
logo HYPEHYPE
0.0009762
logo BCHBCH
0.00007052

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.