ObolChuyển đổi Obol (OBOL) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

OBOL/AED: 1 OBOL ≈ د.إ0.5321 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.5321. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng AED là د.إ192,928,541.52. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng AED đã tăng د.إ0.05559, biểu thị mức tăng +11.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng AED là د.إ1.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.3632.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang AED

د.إ0.5321+11.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang AED là د.إ0.5321 AED, với tỷ lệ thay đổi là +11.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/AED trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1408
12.01%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1407
6.91%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1408, with a 24-hour trading change of 12.01%, OBOL/USDT Spot is $0.1408 and 12.01%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1407 and 6.91%.

Bảng chuyển đổi Obol sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi OBOL sang AED

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1OBOL
0.53AED
2OBOL
1.06AED
3OBOL
1.59AED
4OBOL
2.12AED
5OBOL
2.66AED
6OBOL
3.19AED
7OBOL
3.72AED
8OBOL
4.25AED
9OBOL
4.78AED
10OBOL
5.32AED
1000OBOL
532.14AED
5000OBOL
2,660.72AED
10000OBOL
5,321.45AED
50000OBOL
26,607.26AED
100000OBOL
53,214.52AED

Bảng chuyển đổi AED sang OBOL

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1AED
1.87OBOL
2AED
3.75OBOL
3AED
5.63OBOL
4AED
7.51OBOL
5AED
9.39OBOL
6AED
11.27OBOL
7AED
13.15OBOL
8AED
15.03OBOL
9AED
16.91OBOL
10AED
18.79OBOL
100AED
187.91OBOL
500AED
939.59OBOL
1000AED
1,879.18OBOL
5000AED
9,395.93OBOL
10000AED
18,791.86OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang AED và AED sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OBOL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.14 USD, 1 OBOL = €0.13 EUR, 1 OBOL = ₹12.11 INR, 1 OBOL = Rp2,198.09 IDR, 1 OBOL = $0.2 CAD, 1 OBOL = £0.11 GBP, 1 OBOL = ฿4.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.72
logo BTCBTC
0.001368
logo ETHETH
0.06212
logo USDTUSDT
136.09
logo XRPXRP
69.81
logo BNBBNB
0.2214
logo SOLSOL
1.04
logo USDCUSDC
136.21
logo SMARTSMART
20,946.98
logo TRXTRX
510.16
logo DOGEDOGE
919.29
logo STETHSTETH
0.06237
logo ADAADA
257.02
logo WBTCWBTC
0.001363
logo HYPEHYPE
4.25
logo BCHBCH
0.301

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obol của bạn

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.