Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của W chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4578. Với nguồn cung lưu hành là 4,632,257,370 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng CNY là ¥14,960,413,237.1. Trong 24h qua, giá của W tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00733, biểu thị mức giảm -1.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng CNY là ¥12.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.432.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang CNY là ¥0.4578 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06473 | -1.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0645 | -1.27% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.06473, with a 24-hour trading change of -1.53%, W/USDT Spot is $0.06473 and -1.53%, and W/USDT Perpetual is $0.0645 and -1.27%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi W sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.45CNY |
2W | 0.91CNY |
3W | 1.37CNY |
4W | 1.83CNY |
5W | 2.28CNY |
6W | 2.74CNY |
7W | 3.2CNY |
8W | 3.66CNY |
9W | 4.12CNY |
10W | 4.57CNY |
1000W | 457.89CNY |
5000W | 2,289.46CNY |
10000W | 4,578.93CNY |
50000W | 22,894.68CNY |
100000W | 45,789.37CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.18W |
2CNY | 4.36W |
3CNY | 6.55W |
4CNY | 8.73W |
5CNY | 10.91W |
6CNY | 13.1W |
7CNY | 15.28W |
8CNY | 17.47W |
9CNY | 19.65W |
10CNY | 21.83W |
100CNY | 218.39W |
500CNY | 1,091.95W |
1000CNY | 2,183.91W |
5000CNY | 10,919.56W |
10000CNY | 21,839.12W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang CNY và CNY sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 W sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.42INR |
![]() | Rp984.82IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.14THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽6RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.22TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.35JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.06 USD, 1 W = €0.06 EUR, 1 W = ₹5.42 INR, 1 W = Rp984.82 IDR, 1 W = $0.09 CAD, 1 W = £0.05 GBP, 1 W = ฿2.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.61 |
![]() | 0.0006753 |
![]() | 0.02806 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.68 |
![]() | 0.1097 |
![]() | 0.4834 |
![]() | 70.91 |
![]() | 258.07 |
![]() | 414.73 |
![]() | 0.02805 |
![]() | 117.65 |
![]() | 36,810.57 |
![]() | 0.0006749 |
![]() | 1.87 |
![]() | 25.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Ethereum Classic (ETC): Triển Vọng 2025 & Sức Mạnh PoW
Tính đến ngày 9 tháng 6 năm 2025, Ethereum Classic (ETC) đang được giao dịch ở mức khoảng $17.09.

KYC là gì? Tầm quan trọng của Know Your Customer trong năm 2025
Tìm hiểu cách KYC bảo vệ người dùng và đảm bảo tuân thủ trong hệ sinh thái crypto năm 2025.

Protocol là gì? Vai trò Web3 & tài chính số 2025
Khám phá vai trò của protocol trong Web3 và tài chính số vào năm 2025.

Ngoài Đường Đua: Cách Gate Tái Tạo Một Nền Tảng Mới Cho Sự Phát Triển Web3 Đằng Sau 20.000 Người Cạnh Tranh Để Giành Vé F1
Chương trình "Tour Đua Xe Red Bull" do sàn giao dịch Gate khởi xướng đã làm bùng nổ thị trường, với gần 20.000 người dùng đổ xô vào.

Hơn cả hiệu quả và bảo mật: Ví tiền Gate có thể trở thành radar cơ hội Web3 của bạn như thế nào?
Làm thế nào để Ví tiền Gate trở thành radar cơ hội Web3 của bạn?

RWA là gì? Khai phá tiềm năng đầu tư với Top 10 đồng coin RWA năm 2025
Trong thế giới tiền mã hóa không ngừng phát triển, một xu hướng mới đang nổi lên như chiếc cầu nối