Wormhole Thị trường hôm nay
Wormhole đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của W chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05833. Với nguồn cung lưu hành là 4,629,343,877 W, tổng vốn hóa thị trường của W tính bằng EUR là €241,928,042.11. Trong 24h qua, giá của W tính bằng EUR đã giảm €-0.005792, biểu thị mức giảm -9.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của W tính bằng EUR là €1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05592.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1W sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 W sang EUR là €0.05833 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá W/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 W/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wormhole
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06429 | -9.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06451 | -9.09% |
The real-time trading price of W/USDT Spot is $0.06429, with a 24-hour trading change of -9.67%, W/USDT Spot is $0.06429 and -9.67%, and W/USDT Perpetual is $0.06451 and -9.09%.
Bảng chuyển đổi Wormhole sang Euro
Bảng chuyển đổi W sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1W | 0.05EUR |
2W | 0.11EUR |
3W | 0.17EUR |
4W | 0.23EUR |
5W | 0.29EUR |
6W | 0.34EUR |
7W | 0.4EUR |
8W | 0.46EUR |
9W | 0.52EUR |
10W | 0.58EUR |
10000W | 583.32EUR |
50000W | 2,916.6EUR |
100000W | 5,833.2EUR |
500000W | 29,166.02EUR |
1000000W | 58,332.04EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang W
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 17.14W |
2EUR | 34.28W |
3EUR | 51.42W |
4EUR | 68.57W |
5EUR | 85.71W |
6EUR | 102.85W |
7EUR | 120W |
8EUR | 137.14W |
9EUR | 154.28W |
10EUR | 171.43W |
100EUR | 1,714.32W |
500EUR | 8,571.61W |
1000EUR | 17,143.23W |
5000EUR | 85,716.17W |
10000EUR | 171,432.34W |
Bảng chuyển đổi số tiền W sang EUR và EUR sang W ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 W sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang W, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wormhole phổ biến
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.44INR |
![]() | Rp987.7IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.15THB |
Wormhole | 1 W |
---|---|
![]() | ₽6.02RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.22TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.38JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 W và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 W = $0.07 USD, 1 W = €0.06 EUR, 1 W = ₹5.44 INR, 1 W = Rp987.7 IDR, 1 W = $0.09 CAD, 1 W = £0.05 GBP, 1 W = ฿2.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.21 |
![]() | 0.005346 |
![]() | 0.2215 |
![]() | 557.97 |
![]() | 256.59 |
![]() | 0.8621 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,035.66 |
![]() | 3,293.39 |
![]() | 0.2219 |
![]() | 906.73 |
![]() | 289,650.19 |
![]() | 0.005333 |
![]() | 13.85 |
![]() | 193.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wormhole của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Nhập số lượng W của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wormhole hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wormhole.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wormhole sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wormhole sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wormhole sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wormhole sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wormhole (W)

Ethereum Classic (ETC): Triển Vọng 2025 & Sức Mạnh PoW
Tính đến ngày 9 tháng 6 năm 2025, Ethereum Classic (ETC) đang được giao dịch ở mức khoảng $17.09.

KYC là gì? Tầm quan trọng của Know Your Customer trong năm 2025
Tìm hiểu cách KYC bảo vệ người dùng và đảm bảo tuân thủ trong hệ sinh thái crypto năm 2025.

Protocol là gì? Vai trò Web3 & tài chính số 2025
Khám phá vai trò của protocol trong Web3 và tài chính số vào năm 2025.

Ngoài Đường Đua: Cách Gate Tái Tạo Một Nền Tảng Mới Cho Sự Phát Triển Web3 Đằng Sau 20.000 Người Cạnh Tranh Để Giành Vé F1
Chương trình "Tour Đua Xe Red Bull" do sàn giao dịch Gate khởi xướng đã làm bùng nổ thị trường, với gần 20.000 người dùng đổ xô vào.

Hơn cả hiệu quả và bảo mật: Ví tiền Gate có thể trở thành radar cơ hội Web3 của bạn như thế nào?
Làm thế nào để Ví tiền Gate trở thành radar cơ hội Web3 của bạn?

RWA là gì? Khai phá tiềm năng đầu tư với Top 10 đồng coin RWA năm 2025
Trong thế giới tiền mã hóa không ngừng phát triển, một xu hướng mới đang nổi lên như chiếc cầu nối