FiduFIDU sang EUR:Chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Euro (EUR)

FIDU/EUR: 1 FIDU ≈ €0.2345 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fidu Thị trường hôm nay

Fidu đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fidu chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2345. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,024,703.04 FIDU, tổng vốn hóa thị trường của Fidu tính bằng EUR là €9,194,179.12. Trong 24h qua, giá của Fidu tính bằng EUR đã tăng €0.02219, biểu thị mức tăng +10.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fidu tính bằng EUR là €1.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1702.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDU sang EUR

0.2345+10.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDU sang EUR là €0.2345 EUR, với sự thay đổi +10.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fidu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FIDU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FIDU/-- Spot is -- and --, and FIDU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fidu sang Euro

Bảng chuyển đổi FIDU sang EUR

logo FiduSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FIDU
0.23EUR
2FIDU
0.46EUR
3FIDU
0.7EUR
4FIDU
0.93EUR
5FIDU
1.17EUR
6FIDU
1.4EUR
7FIDU
1.64EUR
8FIDU
1.87EUR
9FIDU
2.11EUR
10FIDU
2.34EUR
1,000FIDU
234.57EUR
5,000FIDU
1,172.88EUR
10,000FIDU
2,345.77EUR
50,000FIDU
11,728.87EUR
100,000FIDU
23,457.74EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FIDU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fidu
1EUR
4.26FIDU
2EUR
8.52FIDU
3EUR
12.78FIDU
4EUR
17.05FIDU
5EUR
21.31FIDU
6EUR
25.57FIDU
7EUR
29.84FIDU
8EUR
34.1FIDU
9EUR
38.36FIDU
10EUR
42.62FIDU
100EUR
426.29FIDU
500EUR
2,131.49FIDU
1,000EUR
4,262.98FIDU
5,000EUR
21,314.91FIDU
10,000EUR
42,629.83FIDU

Bảng chuyển đổi số tiền FIDU sang EUR và EUR sang FIDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FIDU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FIDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fidu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDU = $0.28 USD, 1 FIDU = €0.23 EUR, 1 FIDU = ₹24.46 INR, 1 FIDU = Rp4,567.24 IDR, 1 FIDU = $0.38 CAD, 1 FIDU = £0.2 GBP, 1 FIDU = ฿8.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.5
logo BTCBTC
0.004826
logo ETHETH
0.1318
logo XRPXRP
199.5
logo USDTUSDT
586.98
logo BNBBNB
0.5136
logo SOLSOL
2.59
logo USDCUSDC
587.6
logo SMARTSMART
137,093.44
logo STETHSTETH
0.1314
logo DOGEDOGE
2,364.31
logo TRXTRX
1,728.32
logo ADAADA
702.81
logo WBTCWBTC
0.004829
logo LINKLINK
26.81
logo USDEUSDE
587.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FIDU của bạn

Nhập số lượng FIDU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fidu hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fidu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fidu sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fidu sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fidu sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide