FiduFIDU sang INR:Chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FIDU/INR: 1 FIDU ≈ ₹24.46 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Fidu Thị trường hôm nay

Fidu đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fidu chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹24.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 46,024,703.04 FIDU, tổng vốn hóa thị trường của Fidu tính bằng INR là ₹99,974,468,854.55. Trong 24h qua, giá của Fidu tính bằng INR đã tăng ₹2.31, biểu thị mức tăng +10.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fidu tính bằng INR là ₹162.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹17.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDU sang INR

24.46+10.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDU sang INR là ₹24.46 INR, với sự thay đổi +10.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDU/INR trong ngày qua.

Giao dịch Fidu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FIDU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FIDU/-- Spot is -- and --, and FIDU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fidu sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FIDU sang INR

logo FiduSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FIDU
24.46INR
2FIDU
48.92INR
3FIDU
73.38INR
4FIDU
97.84INR
5FIDU
122.3INR
6FIDU
146.76INR
7FIDU
171.22INR
8FIDU
195.68INR
9FIDU
220.14INR
10FIDU
244.61INR
100FIDU
2,446.1INR
500FIDU
12,230.5INR
1,000FIDU
24,461.01INR
5,000FIDU
122,305.05INR
10,000FIDU
244,610.1INR

Bảng chuyển đổi INR sang FIDU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fidu
1INR
0.04088FIDU
2INR
0.08176FIDU
3INR
0.1226FIDU
4INR
0.1635FIDU
5INR
0.2044FIDU
6INR
0.2452FIDU
7INR
0.2861FIDU
8INR
0.327FIDU
9INR
0.3679FIDU
10INR
0.4088FIDU
10,000INR
408.81FIDU
50,000INR
2,044.06FIDU
100,000INR
4,088.13FIDU
500,000INR
20,440.69FIDU
1,000,000INR
40,881.38FIDU

Bảng chuyển đổi số tiền FIDU sang INR và INR sang FIDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIDU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang FIDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fidu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDU = $0.28 USD, 1 FIDU = €0.23 EUR, 1 FIDU = ₹24.46 INR, 1 FIDU = Rp4,567.24 IDR, 1 FIDU = $0.38 CAD, 1 FIDU = £0.2 GBP, 1 FIDU = ฿8.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3309
logo BTCBTC
0.00004628
logo ETHETH
0.001264
logo XRPXRP
1.91
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004926
logo SOLSOL
0.02489
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,314.7
logo STETHSTETH
0.00126
logo DOGEDOGE
22.67
logo TRXTRX
16.57
logo ADAADA
6.73
logo WBTCWBTC
0.0000463
logo LINKLINK
0.2571
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fidu (FIDU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FIDU của bạn

Nhập số lượng FIDU của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fidu hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fidu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fidu sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fidu sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fidu sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fidu sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide