NanobyteNBT sang IDR:Chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NBT/IDR: 1 NBT ≈ Rp39.1 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nanobyte Thị trường hôm nay

Nanobyte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp39.1. Với nguồn cung lưu hành là 1,289,900,928.32 NBT, tổng vốn hóa thị trường của NBT tính bằng IDR là Rp827,508,271,403,424.18. Trong 24h qua, giá của NBT tính bằng IDR đã giảm Rp-3.94, biểu thị mức giảm -9.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBT tính bằng IDR là Rp85.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang IDR

Rp39.1-9.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang IDR là Rp39.1 IDR, với sự thay đổi -9.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nanobyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanobyteNBT/USDT
Giao ngay
$0.002304
-10.29%

The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.002304, with a 24-hour trading change of -10.29%, NBT/USDT Spot is $0.002304 and -10.29%, and NBT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NBT sang IDR

logo NanobyteSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NBT
38.56IDR
2NBT
77.13IDR
3NBT
115.7IDR
4NBT
154.27IDR
5NBT
192.83IDR
6NBT
231.4IDR
7NBT
269.97IDR
8NBT
308.54IDR
9NBT
347.11IDR
10NBT
385.67IDR
100NBT
3,856.78IDR
500NBT
19,283.92IDR
1,000NBT
38,567.85IDR
5,000NBT
192,839.26IDR
10,000NBT
385,678.52IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NBT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nanobyte
1IDR
0.02592NBT
2IDR
0.05185NBT
3IDR
0.07778NBT
4IDR
0.1037NBT
5IDR
0.1296NBT
6IDR
0.1555NBT
7IDR
0.1814NBT
8IDR
0.2074NBT
9IDR
0.2333NBT
10IDR
0.2592NBT
10,000IDR
259.28NBT
50,000IDR
1,296.41NBT
100,000IDR
2,592.83NBT
500,000IDR
12,964.16NBT
1,000,000IDR
25,928.32NBT

Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang IDR và IDR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NBT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.21 INR, 1 NBT = Rp39.1 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001795
logo BTCBTC
0.0000002635
logo ETHETH
0.00000676
logo XRPXRP
0.01007
logo USDTUSDT
0.03046
logo BNBBNB
0.00003279
logo SOLSOL
0.0001293
logo USDCUSDC
0.03048
logo SMARTSMART
5.55
logo DOGEDOGE
0.1141
logo STETHSTETH
0.000006775
logo TRXTRX
0.08817
logo ADAADA
0.03506
logo LINKLINK
0.001291
logo WBTCWBTC
0.0000002635
logo HYPEHYPE
0.0005704

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NBT của bạn

Nhập số lượng NBT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide