NanobyteNBT sang IDR:Chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NBT/IDR: 1 NBT ≈ Rp42.12 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nanobyte Thị trường hôm nay

Nanobyte đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nanobyte chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp42.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,289,900,928.32 NBT, tổng vốn hóa thị trường của Nanobyte tính bằng IDR là Rp891,456,510,869,991.87. Trong 24h qua, giá của Nanobyte tính bằng IDR đã tăng Rp12.09, biểu thị mức tăng +40.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nanobyte tính bằng IDR là Rp85.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp17.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang IDR

Rp42.12+40.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang IDR là Rp42.12 IDR, với sự thay đổi +40.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nanobyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanobyteNBT/USDT
Giao ngay
$0.002562
+40.46%

The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.002562, with a 24-hour trading change of +40.46%, NBT/USDT Spot is $0.002562 and +40.46%, and NBT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NBT sang IDR

logo NanobyteSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NBT
42.12IDR
2NBT
84.25IDR
3NBT
126.37IDR
4NBT
168.5IDR
5NBT
210.63IDR
6NBT
252.75IDR
7NBT
294.88IDR
8NBT
337IDR
9NBT
379.13IDR
10NBT
421.26IDR
100NBT
4,212.62IDR
500NBT
21,063.11IDR
1,000NBT
42,126.22IDR
5,000NBT
210,631.1IDR
10,000NBT
421,262.2IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NBT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nanobyte
1IDR
0.02373NBT
2IDR
0.04747NBT
3IDR
0.07121NBT
4IDR
0.09495NBT
5IDR
0.1186NBT
6IDR
0.1424NBT
7IDR
0.1661NBT
8IDR
0.1899NBT
9IDR
0.2136NBT
10IDR
0.2373NBT
10,000IDR
237.38NBT
50,000IDR
1,186.9NBT
100,000IDR
2,373.81NBT
500,000IDR
11,869.09NBT
1,000,000IDR
23,738.18NBT

Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang IDR và IDR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NBT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.23 INR, 1 NBT = Rp42.13 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001801
logo BTCBTC
0.0000002646
logo ETHETH
0.000006751
logo XRPXRP
0.0102
logo USDTUSDT
0.03047
logo BNBBNB
0.00003319
logo SOLSOL
0.0001302
logo USDCUSDC
0.03048
logo SMARTSMART
6.05
logo DOGEDOGE
0.1139
logo STETHSTETH
0.000006756
logo TRXTRX
0.08846
logo ADAADA
0.03538
logo LINKLINK
0.001296
logo WBTCWBTC
0.0000002651
logo HYPEHYPE
0.0005705

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NBT của bạn

Nhập số lượng NBT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide