NFT Stars Thị trường hôm nay
NFT Stars đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFT Stars chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006468. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,374,249.27 NFTS, tổng vốn hóa thị trường của NFT Stars tính bằng EUR là €7,558.6. Trong 24h qua, giá của NFT Stars tính bằng EUR đã tăng €0.005813, biểu thị mức tăng +886.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFT Stars tính bằng EUR là €2.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001395.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTS sang EUR là €0.006468 EUR, với sự thay đổi +886.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NFT Stars
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NFTS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NFTS/-- Spot is -- and --, and NFTS/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NFT Stars sang Euro
Bảng chuyển đổi NFTS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTS | 0EUR |
2NFTS | 0.01EUR |
3NFTS | 0.01EUR |
4NFTS | 0.02EUR |
5NFTS | 0.03EUR |
6NFTS | 0.03EUR |
7NFTS | 0.04EUR |
8NFTS | 0.05EUR |
9NFTS | 0.05EUR |
10NFTS | 0.06EUR |
100,000NFTS | 646.85EUR |
500,000NFTS | 3,234.25EUR |
1,000,000NFTS | 6,468.5EUR |
5,000,000NFTS | 32,342.52EUR |
10,000,000NFTS | 64,685.04EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NFTS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 154.59NFTS |
2EUR | 309.19NFTS |
3EUR | 463.78NFTS |
4EUR | 618.38NFTS |
5EUR | 772.97NFTS |
6EUR | 927.57NFTS |
7EUR | 1,082.16NFTS |
8EUR | 1,236.76NFTS |
9EUR | 1,391.35NFTS |
10EUR | 1,545.95NFTS |
100EUR | 15,459.52NFTS |
500EUR | 77,297.62NFTS |
1,000EUR | 154,595.24NFTS |
5,000EUR | 772,976.23NFTS |
10,000EUR | 1,545,952.46NFTS |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTS sang EUR và EUR sang NFTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NFTS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NFTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFT Stars phổ biến
NFT Stars | 1 NFTS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp124.8IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.24THB |
NFT Stars | 1 NFTS |
---|---|
![]() | ₽0.63RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.12JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTS = $0.01 USD, 1 NFTS = €0.01 EUR, 1 NFTS = ₹0.67 INR, 1 NFTS = Rp124.8 IDR, 1 NFTS = $0.01 CAD, 1 NFTS = £0.01 GBP, 1 NFTS = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.73 |
![]() | 0.005108 |
![]() | 0.1301 |
![]() | 197.06 |
![]() | 587.95 |
![]() | 0.6384 |
![]() | 2.5 |
![]() | 588.26 |
![]() | 116,834.44 |
![]() | 2,199.3 |
![]() | 0.1301 |
![]() | 1,704.37 |
![]() | 682.8 |
![]() | 25.04 |
![]() | 0.005098 |
![]() | 11.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NFT Stars (NFTS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NFTS của bạn
Nhập số lượng NFTS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFT Stars hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFT Stars.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFT Stars sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFT Stars sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFT Stars sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFT Stars sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFT Stars sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFT Stars (NFTS)

X World Games (XWG) Là Gì? Khám Phá Hệ Sinh Thái Gaming Trên Blockchain
Khám phá X World Games (XWG), một nền tảng trò chơi blockchain mang đến trải nghiệm chơi để kiếm tiền, NFTs và trò chơi phi tập trung cho tương lai của Web3.

SpaceN là gì? Dự đoán giá SN Token
SpaceN không chỉ là một công cụ, mà còn cam kết xây dựng một nền tảng quản lý đầu tư một điểm dừng cho NFTs.

Xu hướng thị trường NFT năm 2025: NFT tiện ích dẫn đầu làn sóng phục hồi
Với sự trưởng thành của RWA và NFTFi, NFTs đang phát triển từ những món sưu tầm kỹ thuật số thành cơ sở hạ tầng của nền kinh tế Web3.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
