NFT StarsNFTS sang EUR:Chuyển đổi NFT Stars (NFTS) sang Euro (EUR)

NFTS/EUR: 1 NFTS ≈ €0.006468 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NFT Stars Thị trường hôm nay

NFT Stars đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFT Stars chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006468. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,374,249.27 NFTS, tổng vốn hóa thị trường của NFT Stars tính bằng EUR là €7,558.6. Trong 24h qua, giá của NFT Stars tính bằng EUR đã tăng €0.005807, biểu thị mức tăng +879.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFT Stars tính bằng EUR là €2.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001395.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTS sang EUR

0.006468+879.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTS sang EUR là €0.006468 EUR, với sự thay đổi +879.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NFT Stars

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NFTS/-- Spot is -- and --, and NFTS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFT Stars sang Euro

Bảng chuyển đổi NFTS sang EUR

logo NFT StarsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NFTS
0EUR
2NFTS
0.01EUR
3NFTS
0.01EUR
4NFTS
0.02EUR
5NFTS
0.03EUR
6NFTS
0.03EUR
7NFTS
0.04EUR
8NFTS
0.05EUR
9NFTS
0.05EUR
10NFTS
0.06EUR
100,000NFTS
646.85EUR
500,000NFTS
3,234.25EUR
1,000,000NFTS
6,468.5EUR
5,000,000NFTS
32,342.52EUR
10,000,000NFTS
64,685.04EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NFTS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NFT Stars
1EUR
154.59NFTS
2EUR
309.19NFTS
3EUR
463.78NFTS
4EUR
618.38NFTS
5EUR
772.97NFTS
6EUR
927.57NFTS
7EUR
1,082.16NFTS
8EUR
1,236.76NFTS
9EUR
1,391.35NFTS
10EUR
1,545.95NFTS
100EUR
15,459.52NFTS
500EUR
77,297.62NFTS
1,000EUR
154,595.24NFTS
5,000EUR
772,976.23NFTS
10,000EUR
1,545,952.46NFTS

Bảng chuyển đổi số tiền NFTS sang EUR và EUR sang NFTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NFTS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NFTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFT Stars phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTS = $0.01 USD, 1 NFTS = €0.01 EUR, 1 NFTS = ₹0.67 INR, 1 NFTS = Rp124.8 IDR, 1 NFTS = $0.01 CAD, 1 NFTS = £0.01 GBP, 1 NFTS = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.68
logo BTCBTC
0.005077
logo ETHETH
0.1299
logo XRPXRP
196.27
logo USDTUSDT
587.92
logo BNBBNB
0.6337
logo SOLSOL
2.49
logo USDCUSDC
588.2
logo SMARTSMART
116,929.69
logo DOGEDOGE
2,198.8
logo STETHSTETH
0.13
logo TRXTRX
1,695.82
logo ADAADA
682.72
logo LINKLINK
25.07
logo WBTCWBTC
0.005086
logo HYPEHYPE
10.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFT Stars (NFTS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NFTS của bạn

Nhập số lượng NFTS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFT Stars hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFT Stars.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFT Stars sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFT Stars sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFT Stars sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFT Stars sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFT Stars sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFT Stars (NFTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide