ObolOBOL sang INR:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OBOL/INR: 1 OBOL ≈ ₹9.77 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹9.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,100,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng INR là ₹100,090,312,308.36. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng INR đã tăng ₹0.1252, biểu thị mức tăng +1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng INR là ₹37.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang INR

9.77+1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang INR là ₹9.77 INR, với sự thay đổi +1.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1112
+1.50%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1111
+1.18%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1112, with a 24-hour trading change of +1.50%, OBOL/USDT Spot is $0.1112 and +1.50%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1111 and +1.18%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OBOL sang INR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBOL
9.77INR
2OBOL
19.55INR
3OBOL
29.32INR
4OBOL
39.1INR
5OBOL
48.87INR
6OBOL
58.65INR
7OBOL
68.42INR
8OBOL
78.2INR
9OBOL
87.97INR
10OBOL
97.75INR
100OBOL
977.52INR
500OBOL
4,887.62INR
1,000OBOL
9,775.25INR
5,000OBOL
48,876.28INR
10,000OBOL
97,752.56INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1INR
0.1022OBOL
2INR
0.2045OBOL
3INR
0.3068OBOL
4INR
0.4091OBOL
5INR
0.5114OBOL
6INR
0.6137OBOL
7INR
0.716OBOL
8INR
0.8183OBOL
9INR
0.9206OBOL
10INR
1.02OBOL
1,000INR
102.29OBOL
5,000INR
511.49OBOL
10,000INR
1,022.99OBOL
50,000INR
5,114.95OBOL
100,000INR
10,229.91OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang INR và INR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OBOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.11 USD, 1 OBOL = €0.1 EUR, 1 OBOL = ₹9.78 INR, 1 OBOL = Rp1,823.34 IDR, 1 OBOL = $0.15 CAD, 1 OBOL = £0.08 GBP, 1 OBOL = ฿3.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3364
logo BTCBTC
0.00005048
logo ETHETH
0.001282
logo XRPXRP
1.99
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.006665
logo SOLSOL
0.02741
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
989.27
logo STETHSTETH
0.001294
logo DOGEDOGE
26.13
logo TRXTRX
16.79
logo ADAADA
6.82
logo LINKLINK
0.2481
logo WBTCWBTC
0.00005044
logo HYPEHYPE
0.1204

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide