ObolOBOL sang INR:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OBOL/INR: 1 OBOL ≈ ₹10.54 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 121,000,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng INR là ₹112,360,287,130.04. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng INR đã tăng ₹0.3233, biểu thị mức tăng +3.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng INR là ₹37.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang INR

10.54+3.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang INR là ₹10.54 INR, với sự thay đổi +3.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1207
+4.20%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1207
+4.32%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1207, with a 24-hour trading change of +4.20%, OBOL/USDT Spot is $0.1207 and +4.20%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1207 and +4.32%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OBOL sang INR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBOL
10.54INR
2OBOL
21.08INR
3OBOL
31.62INR
4OBOL
42.16INR
5OBOL
52.71INR
6OBOL
63.25INR
7OBOL
73.79INR
8OBOL
84.33INR
9OBOL
94.87INR
10OBOL
105.42INR
100OBOL
1,054.2INR
500OBOL
5,271.01INR
1,000OBOL
10,542.03INR
5,000OBOL
52,710.18INR
10,000OBOL
105,420.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1INR
0.09485OBOL
2INR
0.1897OBOL
3INR
0.2845OBOL
4INR
0.3794OBOL
5INR
0.4742OBOL
6INR
0.5691OBOL
7INR
0.664OBOL
8INR
0.7588OBOL
9INR
0.8537OBOL
10INR
0.9485OBOL
10,000INR
948.58OBOL
50,000INR
4,742.91OBOL
100,000INR
9,485.83OBOL
500,000INR
47,429.16OBOL
1,000,000INR
94,858.33OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang INR và INR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OBOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.12 USD, 1 OBOL = €0.1 EUR, 1 OBOL = ₹10.54 INR, 1 OBOL = Rp1,962.6 IDR, 1 OBOL = $0.17 CAD, 1 OBOL = £0.09 GBP, 1 OBOL = ฿3.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3389
logo BTCBTC
0.0000502
logo ETHETH
0.001301
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.00642
logo SOLSOL
0.02591
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,144.69
logo STETHSTETH
0.001303
logo DOGEDOGE
23.53
logo ADAADA
6.38
logo TRXTRX
16.81
logo LINKLINK
0.2395
logo HYPEHYPE
0.1039
logo WBTCWBTC
0.00005021

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide