OpenEdenEDEN sang EUR:Chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Euro (EUR)

EDEN/EUR: 1 EDEN ≈ €0.3326 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenEden Thị trường hôm nay

OpenEden đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenEden chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3326. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 126,400,000 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của OpenEden tính bằng EUR là €35,868,213.26. Trong 24h qua, giá của OpenEden tính bằng EUR đã tăng €0.1207, biểu thị mức tăng +56.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenEden tính bằng EUR là €0.9487, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2132.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang EUR

0.3326+56.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang EUR là €0.3326 EUR, với sự thay đổi +56.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpenEden

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenEdenEDEN/USDT
Giao ngay
$0.3807
+52.28%
logo OpenEdenEDEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3815
-57.69%

The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.3807, with a 24-hour trading change of +52.28%, EDEN/USDT Spot is $0.3807 and +52.28%, and EDEN/USDT Perpetual is $0.3815 and -57.69%.

Bảng chuyển đổi OpenEden sang Euro

Bảng chuyển đổi EDEN sang EUR

logo OpenEdenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EDEN
0.37EUR
2EDEN
0.74EUR
3EDEN
1.11EUR
4EDEN
1.48EUR
5EDEN
1.85EUR
6EDEN
2.22EUR
7EDEN
2.6EUR
8EDEN
2.97EUR
9EDEN
3.34EUR
10EDEN
3.71EUR
1,000EDEN
371.65EUR
5,000EDEN
1,858.26EUR
10,000EDEN
3,716.52EUR
50,000EDEN
18,582.6EUR
100,000EDEN
37,165.21EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EDEN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenEden
1EUR
2.69EDEN
2EUR
5.38EDEN
3EUR
8.07EDEN
4EUR
10.76EDEN
5EUR
13.45EDEN
6EUR
16.14EDEN
7EUR
18.83EDEN
8EUR
21.52EDEN
9EUR
24.21EDEN
10EUR
26.9EDEN
100EUR
269.06EDEN
500EUR
1,345.34EDEN
1,000EUR
2,690.68EDEN
5,000EUR
13,453.44EDEN
10,000EUR
26,906.88EDEN

Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang EUR và EUR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenEden phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.39 USD, 1 EDEN = €0.33 EUR, 1 EDEN = ₹34.62 INR, 1 EDEN = Rp6,491.42 IDR, 1 EDEN = $0.54 CAD, 1 EDEN = £0.29 GBP, 1 EDEN = ฿12.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.37
logo BTCBTC
0.005167
logo ETHETH
0.1427
logo USDTUSDT
586.05
logo XRPXRP
206.54
logo BNBBNB
0.5844
logo SOLSOL
2.84
logo USDCUSDC
586.4
logo SMARTSMART
131,177.45
logo STETHSTETH
0.1431
logo DOGEDOGE
2,550.1
logo TRXTRX
1,761.31
logo ADAADA
743.11
logo USDEUSDE
586.22
logo WBTCWBTC
0.005175
logo LINKLINK
27.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EDEN của bạn

Nhập số lượng EDEN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenEden hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenEden.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenEden sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenEden sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenEden sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenEden (EDEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide