OpenEden Thị trường hôm nay
OpenEden đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenEden chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3286. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 126,400,000 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của OpenEden tính bằng EUR là €35,435,955.3. Trong 24h qua, giá của OpenEden tính bằng EUR đã tăng €0.1151, biểu thị mức tăng +55.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenEden tính bằng EUR là €0.9487, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2132.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang EUR là €0.3286 EUR, với sự thay đổi +55.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OpenEden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.383 | +53.20% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3836 | -57.46% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.383, with a 24-hour trading change of +53.20%, EDEN/USDT Spot is $0.383 and +53.20%, and EDEN/USDT Perpetual is $0.3836 and -57.46%.
Bảng chuyển đổi OpenEden sang Euro
Bảng chuyển đổi EDEN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 0.32EUR |
2EDEN | 0.65EUR |
3EDEN | 0.98EUR |
4EDEN | 1.31EUR |
5EDEN | 1.64EUR |
6EDEN | 1.97EUR |
7EDEN | 2.3EUR |
8EDEN | 2.62EUR |
9EDEN | 2.95EUR |
10EDEN | 3.28EUR |
1,000EDEN | 328.66EUR |
5,000EDEN | 1,643.3EUR |
10,000EDEN | 3,286.6EUR |
50,000EDEN | 16,433.04EUR |
100,000EDEN | 32,866.09EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.04EDEN |
2EUR | 6.08EDEN |
3EUR | 9.12EDEN |
4EUR | 12.17EDEN |
5EUR | 15.21EDEN |
6EUR | 18.25EDEN |
7EUR | 21.29EDEN |
8EUR | 24.34EDEN |
9EUR | 27.38EDEN |
10EUR | 30.42EDEN |
100EUR | 304.26EDEN |
500EUR | 1,521.32EDEN |
1,000EUR | 3,042.64EDEN |
5,000EUR | 15,213.24EDEN |
10,000EUR | 30,426.49EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang EUR và EUR sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenEden phổ biến
OpenEden | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹33.85INR |
![]() | Rp6,346.61IDR |
![]() | $0.53CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.29THB |
OpenEden | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽31.65RUB |
![]() | R$2.03BRL |
![]() | د.إ1.4AED |
![]() | ₺15.86TRY |
![]() | ¥2.72CNY |
![]() | ¥56.68JPY |
![]() | $2.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.38 USD, 1 EDEN = €0.33 EUR, 1 EDEN = ₹33.85 INR, 1 EDEN = Rp6,346.61 IDR, 1 EDEN = $0.53 CAD, 1 EDEN = £0.28 GBP, 1 EDEN = ฿12.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.55 |
![]() | 0.005138 |
![]() | 0.1419 |
![]() | 586.08 |
![]() | 205.16 |
![]() | 0.5819 |
![]() | 2.81 |
![]() | 586.4 |
![]() | 130,747.33 |
![]() | 0.1424 |
![]() | 2,534.55 |
![]() | 1,759.2 |
![]() | 735.55 |
![]() | 586.16 |
![]() | 27.41 |
![]() | 0.005129 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenEden hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenEden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenEden sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenEden sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenEden sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenEden (EDEN)

RWA Rising Star OpenEden (EDEN) Ra Mắt Hôm Nay, Khởi Động Một Chương Mới Trong Tài Sản Được Token Hóa
Mang lợi suất trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ vào thế giới crypto, OpenEden đang mở ra cánh cửa đến một thị trường trị giá một nghìn tỷ đô la thông qua việc token hóa RWA tuân thủ.

RWA Rising Star OpenEden (EDEN) Ra Mắt Trên Binance Alpha, Giao Dịch Trước Thị Trường Gate Đã Mở
Cây cầu giữa thế giới crypto và tài chính thực đang được xây dựng, và token EDEN của OpenEdens đã trở thành một liên kết quan trọng trong mối liên hệ lịch sử này.

Cập nhật mới nhất về dự án OpenEden: Dự đoán và phân tích giá Token EDEN
Tài sản kỹ thuật số và tài sản thế giới thực (RWA) đang tăng tốc tích hợp của chúng, và Token EDEN của OpenEdens chắc chắn là một ngôi sao đang nổi trong lĩnh vực này.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
