OpenEden Thị trường hôm nay
OpenEden đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenEden chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2867. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 126,400,000 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của OpenEden tính bằng GBP là £26,980,010.9. Trong 24h qua, giá của OpenEden tính bằng GBP đã tăng £0.1005, biểu thị mức tăng +55.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenEden tính bằng GBP là £0.8278, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.186.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang GBP là £0.2867 GBP, với sự thay đổi +55.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/GBP trong ngày qua.
Giao dịch OpenEden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.383 | +53.20% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3836 | -57.46% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.383, with a 24-hour trading change of +53.20%, EDEN/USDT Spot is $0.383 and +53.20%, and EDEN/USDT Perpetual is $0.3836 and -57.46%.
Bảng chuyển đổi OpenEden sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi EDEN sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 0.28GBP |
2EDEN | 0.56GBP |
3EDEN | 0.85GBP |
4EDEN | 1.13GBP |
5EDEN | 1.41GBP |
6EDEN | 1.7GBP |
7EDEN | 1.98GBP |
8EDEN | 2.27GBP |
9EDEN | 2.55GBP |
10EDEN | 2.83GBP |
1,000EDEN | 283.8GBP |
5,000EDEN | 1,419GBP |
10,000EDEN | 2,838.01GBP |
50,000EDEN | 14,190.07GBP |
100,000EDEN | 28,380.15GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.52EDEN |
2GBP | 7.04EDEN |
3GBP | 10.57EDEN |
4GBP | 14.09EDEN |
5GBP | 17.61EDEN |
6GBP | 21.14EDEN |
7GBP | 24.66EDEN |
8GBP | 28.18EDEN |
9GBP | 31.71EDEN |
10GBP | 35.23EDEN |
100GBP | 352.35EDEN |
500GBP | 1,761.79EDEN |
1,000GBP | 3,523.58EDEN |
5,000GBP | 17,617.94EDEN |
10,000GBP | 35,235.88EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang GBP và GBP sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDEN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenEden phổ biến
OpenEden | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹33.85INR |
![]() | Rp6,346.61IDR |
![]() | $0.53CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.29THB |
OpenEden | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽31.65RUB |
![]() | R$2.03BRL |
![]() | د.إ1.4AED |
![]() | ₺15.86TRY |
![]() | ¥2.72CNY |
![]() | ¥56.68JPY |
![]() | $2.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.38 USD, 1 EDEN = €0.33 EUR, 1 EDEN = ₹33.85 INR, 1 EDEN = Rp6,346.61 IDR, 1 EDEN = $0.53 CAD, 1 EDEN = £0.28 GBP, 1 EDEN = ฿12.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
USDE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 41.89 |
![]() | 0.005889 |
![]() | 0.1626 |
![]() | 671.67 |
![]() | 235.13 |
![]() | 0.6669 |
![]() | 3.22 |
![]() | 672.04 |
![]() | 149,842.1 |
![]() | 0.1632 |
![]() | 2,904.7 |
![]() | 2,016.12 |
![]() | 842.98 |
![]() | 671.77 |
![]() | 31.41 |
![]() | 0.005878 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenEden hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenEden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenEden sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenEden sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenEden sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenEden (EDEN)

RWA Rising Star OpenEden (EDEN) Ra Mắt Hôm Nay, Khởi Động Một Chương Mới Trong Tài Sản Được Token Hóa
Mang lợi suất trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ vào thế giới crypto, OpenEden đang mở ra cánh cửa đến một thị trường trị giá một nghìn tỷ đô la thông qua việc token hóa RWA tuân thủ.

RWA Rising Star OpenEden (EDEN) Ra Mắt Trên Binance Alpha, Giao Dịch Trước Thị Trường Gate Đã Mở
Cây cầu giữa thế giới crypto và tài chính thực đang được xây dựng, và token EDEN của OpenEdens đã trở thành một liên kết quan trọng trong mối liên hệ lịch sử này.

Cập nhật mới nhất về dự án OpenEden: Dự đoán và phân tích giá Token EDEN
Tài sản kỹ thuật số và tài sản thế giới thực (RWA) đang tăng tốc tích hợp của chúng, và Token EDEN của OpenEdens chắc chắn là một ngôi sao đang nổi trong lĩnh vực này.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
